1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
25 Số lần sút bóng 11
-
12 Sút cầu môn 3
-
179 Tấn công 70
-
59 Tấn công nguy hiểm 42
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
6 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
9 Cản bóng 6
-
3 Đá phạt trực tiếp 5
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
896 Chuyền bóng 321
-
91% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 2
-
20 Đánh đầu 20
-
14 Đánh đầu thành công 6
-
3 Số lần cứu thua 11
-
12 Tắc bóng 24
-
14 Cú rê bóng 10
-
22 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 24
-
8 Cắt bóng 19
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
88'
Jermaine Defoe
David Brooks
Eden Hazard
ast: Emerson Palmieri dos Santos
84'
David Luiz Moreira Marinho
Andreas Christensen
81'
73'
Joshua King
Lys Mousset
65'
Jack Simpson
63'
Ryan Fraser
Junior Stanislas
Eden Hazard
Ross Barkley
61'
Cesc Fabregas
60'
57'
Junior Stanislas
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Willian Borges da Silva
55'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chelsea FC
-
1Arrizabalaga K.
-
33Emerson27Christensen A.2Rudiger A.28Azpilicueta C.
-
8Barkley R.4Fabregas C.17Kovacic M.
-
22Willian18Giroud O.12Loftus-Cheek R.
-
13Wilson C.9Mousset L.
-
10Ibe J.19Stanislas J.20Brooks D.5Ake N.21Rico D.
-
3Cook S.25Simpson J.11Daniels C.
-
1Boruc A.
AFC Bournemouth
Cầu thủ dự bị
-
11Pedro6Surman A.
-
10Hazard E.7Pugh M.
-
30Luiz D.42Travers M.
-
21Zappacosta D.18Defoe J.
-
7Kante N.26Mings T.
-
20Hudson-Odoi C.24Fraser R.
-
13Caballero W.17King J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
0.9 Mất bàn 1.7
-
8.9 Bị sút cầu môn 15.4
-
5.3 Phạt góc 5.6
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
8.9 Phạm lỗi 8.7
-
64.9% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 10% | 6% |
17% | 13% | 16~30 | 19% | 9% |
20% | 18% | 31~45 | 21% | 12% |
18% | 18% | 46~60 | 17% | 25% |
12% | 13% | 61~75 | 14% | 28% |
17% | 27% | 76~90 | 17% | 18% |