0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 1
-
135 Tấn công 74
-
52 Tấn công nguy hiểm 19
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
7 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 12
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
688 Chuyền bóng 311
-
89% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
5 Việt vị 7
-
28 Đánh đầu 28
-
11 Đánh đầu thành công 17
-
1 Số lần cứu thua 4
-
19 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 7
-
23 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
89'
Dominic Calvert-Lewin
Richarlison de Andrade
Alvaro Morata
87'
Ross Barkley
Mateo Kovacic
82'
76'
Phil Jagielka
Gylfi Sigurdsson
73'
Jordan Pickford
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Willian Borges da Silva
68'
64'
Ademola Lookman
Bernard Anicio Caldeira Duarte
Cesc Fabregas
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
64'
45'
Bernard Anicio Caldeira Duarte
Antonio Rudiger
45'
Ngolo Kante
33'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
28'
22'
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chelsea FC
-
1Arrizabalaga K.
-
3Alonso M.30Luiz D.2Rudiger A.28Azpilicueta C.
-
17Kovacic M.5Jorginho7Kante N.
-
10Hazard E.29Morata A.22Willian
-
30Richarlison
-
11Walcott T.10Sigurdsson G.20Bernard
-
8Gomes A.17Gueye I.
-
23Coleman S.4Keane M.13Mina Y.12Digne L.
-
1Pickford J.
Everton
Cầu thủ dự bị
-
13Caballero W.29Calvert-Lewin D.
-
27Christensen A.6Jagielka P.
-
11Pedro14Tosun C.
-
18Giroud O.26Davies T.
-
8Barkley R.3Leighton Baines
-
4Fabregas C.31Lookman A.
-
21Zappacosta D.22Stekelenburg M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
10.3 Bị sút cầu môn 9
-
7.1 Phạt góc 7.4
-
1 Thẻ vàng 1.2
-
8.3 Phạm lỗi 11.3
-
66.3% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 4% | 16% |
17% | 12% | 16~30 | 16% | 18% |
20% | 16% | 31~45 | 11% | 18% |
18% | 20% | 46~60 | 21% | 9% |
10% | 16% | 61~75 | 21% | 20% |
18% | 25% | 76~90 | 21% | 18% |