2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 15
-
7 Sút cầu môn 5
-
69 Tấn công 89
-
42 Tấn công nguy hiểm 47
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
15 Phạm lỗi 20
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 5
-
22 Đá phạt trực tiếp 16
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
388 Chuyền bóng 391
-
81% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 2
-
45 Đánh đầu 45
-
23 Đánh đầu thành công 22
-
4 Số lần cứu thua 4
-
25 Tắc bóng 9
-
10 Cú rê bóng 2
-
21 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
Sergio Pellissier
Obi Joel Chukwuma
87'
71'
Giancarlo Gonzalez
Danilo Larangeira
Mehdi Leris
Perparim Hetemaj
68'
Valter Birsa
Riccardo Meggiorini
64'
Sofian Kiyine
61'
56'
Riccardo Orsolini
ast: Ladislav Krejci
51'
Ladislav Krejci
45'
Andrea Poli
Blerim Dzemaili
45'
Riccardo Orsolini
Arturo Calabresi
Obi Joel Chukwuma
ast: Riccardo Meggiorini
45'
37'
Filip Helander
Riccardo Meggiorini
20'
19'
Arturo Calabresi
Mattia Bani
15'
Riccardo Meggiorini
5'
3'
Federico Santander
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chievo
-
70Stefano Sorrentino
-
5Barba F.15Luca Rossettini14Bani M.
-
8Radovanovic I.
-
13Kiyine S.22Obi J.56Hetemaj P.27Depaoli F.
-
69Meggiorini R.9Stepinski M.
-
24Palacio R.9Santander F.
-
15Mbaye I.31Dzemaili B.32Svanberg M.11Krejci L.
-
5Pulgar E.
-
33Calabresi A.23Danilo18Helander F.
-
28Skorupski L.
Bologna
Cầu thủ dự bị
-
25Sergej Grubac30Okwonkwo O.
-
16Seculin A.7Orsolini R.
-
1Adrian Semper6Paz N.
-
21Mauro Burruchaga17Donsah G.
-
23Valter Birsa91Falcinelli D.
-
12Bostjan Cesar3Gonzalez G.
-
31Sergio Pellissier1da Costa A.
-
11Leris M.8Nagy A.
-
19Juwara M.22Destro M.
-
29Antonio Santurro
-
4De Maio S.
-
16Poli A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 1.5
-
15.4 Bị sút cầu môn 15.3
-
3.5 Phạt góc 2.8
-
2.8 Thẻ vàng 2.4
-
15.6 Phạm lỗi 11.9
-
46.1% TL kiểm soát bóng 37.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 8% | 17% |
20% | 16% | 16~30 | 4% | 13% |
9% | 16% | 31~45 | 23% | 17% |
25% | 13% | 46~60 | 21% | 18% |
11% | 10% | 61~75 | 8% | 17% |
22% | 21% | 76~90 | 34% | 15% |