0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
15 Phạt góc 5
-
7 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 6
-
109 Tấn công 82
-
100 Tấn công nguy hiểm 53
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
12 Phạm lỗi 13
-
4 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 18
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
8 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 3
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Arturo Vidal
90'
90'
Richard Ortiz
Jean Beausejour
84'
Fabian Ariel Orellana Valenzuela
Gonzalo Jara
79'
79'
Carlos Rolon
Miguel Angel Almiron Rejala
Gonzalo Jara
77'
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
75'
72'
Antonio Bareiro
70'
Richard Ortiz
Victor Javier Caceres Centurion
Jorge Luis Valdivia Toro
Nicolas Ignacio Castillo Mora
57'
Esteban Efrain Paredes
Marcelo Alfonso Diaz Rojas
57'
55'
Victor Javier Caceres Centurion
51'
Antonio Bareiro
Miguel Angel Samudio
24'
Arturo Vidal
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chilê
-
1Bravo C.18Jara G.17Medel G.15Beausejour J.4Isla M.21Diaz M.8Vidal A.20Aranguiz C.22Castillo N.7Sanchez A.11Vargas E.
-
12Silva A.14da Silva P.13Alonso J.3Gomez G.6Miguel Samudio2Moreira J.15Caceres V.16Riveros C.23Almiron M.21Romero O.8Barrios L.
Paraguay
Cầu thủ dự bị
-
14Orellana F.4Ortiz R.
-
9Paredes E.20Bareiro A.
-
10Valdivia19Rolon C.
-
12Toselli C.7Santiago Salcedo
-
16Hernandez P.9Camacho N.
-
2Mena E.22Aguilar A.
-
6Pinares C.1Roberto Fernández
-
3Roco E.11Angel Romero
-
5Silva F.17Dominguez C.
-
19Valencia Rossel L.18Rojas R.
-
13Diaz P.10Gonzalez D.
-
23Herrera J.5Rojas R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.5
-
0.9 Mất bàn 2.2
-
9.7 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.1 Phạt góc 2.6
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
13.3 Phạm lỗi 16.8
-
58.3% TL kiểm soát bóng 41.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 9% | 13% |
17% | 17% | 16~30 | 9% | 15% |
15% | 20% | 31~45 | 9% | 15% |
17% | 5% | 46~60 | 25% | 15% |
20% | 15% | 61~75 | 19% | 8% |
15% | 25% | 76~90 | 25% | 32% |