3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 5
-
109 Tấn công 102
-
52 Tấn công nguy hiểm 56
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
14 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
5 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 0
-
3 Số lần thay người 2
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
90'
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Nicolas Ignacio Castillo Mora
Alexis Alejandro Sanchez
84'
77'
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Alvaro Gonzalez
76'
Fernando Muslera
Alexis Alejandro Sanchez
76'
Enzo Pablo Andia Roco
Jose Pedro Fuenzalida
74'
65'
Gaston Ramirez
Carlos Andres Sanchez Arcosa
Alexis Alejandro Sanchez
60'
Leonardo Felipe Valencia Rossel
Arturo Vidal
58'
Eduardo Jesus Vargas Rojas
45'
45'
Luis Suarez
40'
Alvaro Gonzalez
Arturo Vidal
34'
17'
Edinson Cavani
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chilê
-
1Bravo C.18Jara G.17Medel G.15Beausejour J.4Isla M.21Diaz M.10Hernandez P.8Vidal A.11Vargas E.72Sanchez A.6Fuenzalida J.
-
1Muslera F.3Godin D.19Coates S.17Egidio Arévalo Ríos13Silva G.16Maxi Pereira20álvaro González15Vecino M.21Cavani E.5Sanchez C.9Suarez L.
Uruguay
Cầu thủ dự bị
-
12Toselli C.23Silva M.
-
2Mena E.6Álvaro Pereira
-
3Roco E.14Lodeiro N.
-
9Paredes E.11Stuani C.
-
16Gutierrez F.12Campana M.
-
14Castillo N.10Ramirez G.
-
20Rodriguez M.22Rolan D.
-
5Silva F.7Laxalt D.
-
22Valencia Rossel L.8De Arrascaeta G.
-
23Herrera J.2Gimenez J.
-
13Pulgar E.4Ricca F.
-
7Opazo Lara O.18Matías Corujo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
11.3 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.8 Phạt góc 5.2
-
2.4 Thẻ vàng 1.8
-
13.8 Phạm lỗi 14.7
-
58.5% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 14% | 11% |
17% | 17% | 16~30 | 14% | 17% |
15% | 20% | 31~45 | 20% | 20% |
17% | 5% | 46~60 | 12% | 20% |
20% | 15% | 61~75 | 12% | 11% |
15% | 25% | 76~90 | 26% | 17% |