1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 3
-
133 Tấn công 140
-
113 Tấn công nguy hiểm 56
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
19 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
0 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 21
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
3 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Olcay Sahan
90'
Ozan Tufan
Andrej Kramaric
Mario Mandzukic
84'
84'
Volkan Sen
Emre Mor
Nikola Kalinic
Marko Pjaca
80'
71'
Olcay Sahan
Cenk Tosun
Marcelo Brozovic
Ivan Rakitic
64'
54'
Ahmet Calik
Kaan Ayhan
45'
Hakan Calhanoglu
Ivan Rakitic
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Croatia
-
12Kalinic L.21Vida D.5Corluka V.3Ivan Strinic2Vrsaljko S.7Rakitic I.10Modric L.19Badelj M.17Mandzukic M.4Perisic I.20Pjaca M.
-
1Babacan V.15Topal M.4Aziz S.6Yokuslu O.3Koybasi I.2Ozbayrakli S.10Calhanoglu H.21Mor E.22Ayhan K.16Tufan O.9Tosun C.
Thổ Nhĩ Kỳ
Cầu thủ dự bị
-
16Kalinic N.5Sahin N.
-
6Lovren D.20Sen V.
-
22Cop D.7Sahan O.
-
1Ivan Vargic11Tore G.
-
9Kramaric A.12Onur Kivrak
-
8Kovacic M.8Cigerci T.
-
11Brozovic M.23Tekin H.
-
13Jedvaj T.19Malli Y.
-
13Kaldirim H. A.
-
14Calik A.
-
18Oguz A.
-
17Soyuncu C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.9
-
0.5 Mất bàn 0.8
-
7.3 Bị sút cầu môn 11.7
-
6 Phạt góc 4.8
-
1.6 Thẻ vàng 1.4
-
10.6 Phạm lỗi 13.7
-
56.3% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 4% | 1~15 | 10% | 9% |
15% | 9% | 16~30 | 15% | 13% |
17% | 36% | 31~45 | 18% | 18% |
18% | 14% | 46~60 | 20% | 20% |
17% | 14% | 61~75 | 8% | 9% |
24% | 14% | 76~90 | 25% | 27% |