1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 5
-
104 Tấn công 89
-
80 Tấn công nguy hiểm 52
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
16 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 17
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
1 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 3
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Marko Rog
Marcelo Brozovic
90'
Andrej Kramaric
Nikola Kalinic
87'
85'
Artem Besedin
Viktor Kovalenko
Mateo Kovacic
Ivan Rakitic
79'
77'
Serhiy Sydorchuk
Ruslan Rotan
59'
Yevgen Seleznyov
Artem Kravets
Nikola Kalinic
38'
37'
Ruslan Rotan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Croatia
-
23Danijel Subasic21Vida D.6Mitrovic M.22Pivaric J.13Jedvaj T.7Rakitic I.19Badelj M.10Modric L.16Kalinic N.17Mandzukic M.11Brozovic M.
-
12Pyatov A.5Olexander Kucher3Ordets I.4Matviienko M.2Butko B.22Kovalenko V.6Stepanenko T.14Ruslan Rotan9Kravets A.10Konoplyanka E.7Yarmolenko A.
Ukraine
Cầu thủ dự bị
-
14Cop D.11Seleznyov Y.
-
9Kramaric A.20Rakitsky Y.
-
12Kalinic L.1Denis Boyko
-
8Kovacic M.8Morozyuk M.
-
3Leskovic M.16Sydorchuk S.
-
1Livakovic D.23Shevchenko M.
-
20Pjaca M.19Skakhov Y.
-
18Filip Bradaric15Maksim Malyshev
-
15Rog M.17Tsygankov V.
-
21Zinchenko O.
-
13Petryak I.
-
18Artem Besedin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 1.2
-
7.7 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.8 Phạt góc 5.1
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
12.2 Phạm lỗi 14.6
-
54.3% TL kiểm soát bóng 55.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 4% | 1~15 | 17% | 9% |
15% | 9% | 16~30 | 15% | 16% |
17% | 36% | 31~45 | 15% | 18% |
18% | 14% | 46~60 | 12% | 20% |
17% | 14% | 61~75 | 7% | 16% |
24% | 14% | 76~90 | 28% | 18% |