1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 17
-
6 Sút cầu môn 6
-
108 Tấn công 119
-
41 Tấn công nguy hiểm 41
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
14 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
3 Cản bóng 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 15
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
452 Chuyền bóng 431
-
77% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 1
-
48 Đánh đầu 48
-
18 Đánh đầu thành công 30
-
4 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 19
-
12 Cú rê bóng 13
-
17 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
88'
Juan Guilherme Nunes Jesus
Alessandro Florenzi
82'
Nicolo Zaniolo
Lorenzo Pellegrini
Khetag Khosonov
Ilzat Akhmetov
76'
70'
Cengiz Under
Justin Kluivert
Nikita Chernov
Arnor Sigurdsson
64'
59'
Lorenzo Pellegrini
ast: Edin Dzeko
Hordur Bjorgvin Magnusson
56'
Arnor Sigurdsson
ast: Ilzat Akhmetov
51'
Hordur Bjorgvin Magnusson
30'
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
Mario Figueira Fernandes
12'
4'
Konstantinos Manolas
ast: Lorenzo Pellegrini
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
CSKA Moscow
-
35Akinfeev I.
-
23Magnusson H.50Becao R.14Nababkin K.
-
29Bijol J.
-
98Oblyakov I.8Vlasic N.77Akhmetov I.2Fernandes M.
-
17Arnór Sigurdsson9Chalov F.
-
9Dzeko E.
-
24Florenzi A.7Pellegrini Lo.34Kluivert J.
-
4Cristante B.42N''Zonzi S.
-
18Santon D.44Manolas K.20Fazio F.11Kolarov A.
-
1Olsen R.
AS Roma
Cầu thủ dự bị
-
3Chernov N.5Jesus J.
-
80Khosonov K.83Mirante A.
-
19Nishimura T.14Schick P.
-
75Zhamaletdinov T.92El Shaarawy S.
-
15Efremov D.17Under C.
-
1Pomazun I.22Zaniolo N.
-
42Schennikov G.15Marcano I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 1
-
13.6 Bị sút cầu môn 15.5
-
5.1 Phạt góc 6.9
-
2.4 Thẻ vàng 2.2
-
15 Phạm lỗi 11.5
-
53.2% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 10% | 16% |
10% | 14% | 16~30 | 6% | 18% |
13% | 11% | 31~45 | 27% | 9% |
13% | 22% | 46~60 | 18% | 16% |
17% | 14% | 61~75 | 15% | 25% |
32% | 18% | 76~90 | 22% | 13% |