1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 6
-
115 Tấn công 102
-
87 Tấn công nguy hiểm 54
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
3 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
85'
64'
63'
45'
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1
-
8.8 Bị sút cầu môn 11.4
-
6.4 Phạt góc 5.7
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
18.1 Phạm lỗi 17.8
-
52.6% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 2% | 1~15 | 10% | 9% |
12% | 21% | 16~30 | 20% | 18% |
28% | 29% | 31~45 | 22% | 20% |
10% | 16% | 46~60 | 22% | 20% |
19% | 16% | 61~75 | 12% | 13% |
17% | 13% | 76~90 | 12% | 16% |