3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 110
-
49 Tấn công nguy hiểm 34
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
13 Phạm lỗi 17
-
0 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 1
-
4 Đá phạt trực tiếp 3
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
391 Chuyền bóng 299
-
77% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
2 Việt vị 4
-
36 Đánh đầu 36
-
25 Đánh đầu thành công 11
-
0 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 21
-
9 Cú rê bóng 6
-
28 Quả ném biên 30
- More
Tình hình chính
Mario Budimir
Dani Olmo
90'
86'
Filip Dangubic
Andrej Kadlec
83'
Jiri Kulhanek
Davit Skhirtladze
Ivan Sunjic
Mislav Orsic
82'
Mislav Orsic
ast: Bruno Petkovic
79'
Bruno Petkovic
Mario Gavranovic
77'
71'
Patryk Malecki
Ali Ghorbani
66'
Davit Skhirtladze
63'
Vakhtang Chanturishvili
ast: Davit Skhirtladze
54'
Ali Ghorbani
Andrej Kadlec
35'
Amer Gojak
ast: Mario Gavranovic
22'
21'
Jakub Rada
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dinamo Zagreb
-
40Livakovic D.
-
13Rrahmani A.55Peric D.28Theophile-Catherine K.30Stojanovic P.
-
5Ademi A.
-
99Orsic M.7Olmo D.14Gojak A.8Hajrovic I.
-
11Gavranovic M.
-
10Ghorbani A.
-
7Chanturishvili V.16Davit Skhirtladze33Jirka E.
-
34Gressak L.25Rada J.
-
2Kadlec A.22Toth M.21Boris Godal20Conka M.
-
1Martin Chudy
Spartak Trnava
Cầu thủ dự bị
-
34Sunjic I.31Dubrivoj Rusov
-
31Leskovic M.17Fabian Miesenböck
-
9Mario Budimir26Patryk Malecki
-
92Kadzior D.12Dangubic F.
-
21Petkovic B.11Kubilay Yilmaz
-
1Zagorac D.6Kulhanek J.
-
66Dilaver E.3Oliver Janso
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.1
-
0.5 Mất bàn 1.3
-
6.1 Bị sút cầu môn 11.3
-
4.8 Phạt góc 3.5
-
2.3 Thẻ vàng 2.2
-
16.5 Phạm lỗi 16.1
-
53.9% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 26% | 10% |
16% | 12% | 16~30 | 13% | 26% |
16% | 29% | 31~45 | 15% | 13% |
17% | 6% | 46~60 | 7% | 13% |
22% | 16% | 61~75 | 17% | 10% |
17% | 19% | 76~90 | 19% | 26% |