3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 5
-
117 Tấn công 101
-
28 Tấn công nguy hiểm 46
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
11 Phạm lỗi 18
-
0 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 3
-
18 Đá phạt trực tiếp 11
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
472 Chuyền bóng 394
-
85% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 33
-
19 Đánh đầu thành công 14
-
4 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 11
-
4 Cú rê bóng 7
-
19 Quả ném biên 24
- More
Tình hình chính
Mikkel Duelund
Mykola Shaparenko
90'
Vladyslav Supriaga
Benjamin Verbic
90'
89'
Theoson Jordan Siebatcheu
ast: MBaye Niang
Serhiy Sydorchuk
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
83'
74'
Jeremy Gelin
Gerzino Nyamsi
Mykola Shaparenko
ast: Vitaliy Mykolenko
72'
71'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ismaila Sarr
Vitaliy Mykolenko
ast: Viktor Tsygankov
68'
55'
James Edward Lea Siliki
45'
MBaye Niang
Hamari Traore
32'
Hamari Traore
29'
Gerzino Nyamsi
Benjamin Verbic
ast: Viktor Tsygankov
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dynamo Kyiv
-
71Denis Boyko
-
16Vitaliy Mykolenko44Kadar T.26Burda M.94Kedziora T.
-
6Tche Tche
-
17Sidcley29Buyalskyy V.10Shaparenko M.15Tsygankov V.
-
7Verbic B.
-
7Sarr I.
-
18Ben Arfa H.
-
2Zeffane M.28Poha D.12Lea S. J.14Bourigeaud B.
-
27Traore H.20Nyamsi G.3Da Silva D.15Bensebaini R.
-
40Koubek T.
Stade Rennais FC
Cầu thủ dự bị
-
30Shabanov A.26Gelin J.
-
1Bushchan G.21Andre B.
-
18Andrievsky O.23Hunou A.
-
89Supryaga V.11Niang M.
-
99Duelund M.22del Castillo R.
-
9Morozyuk M.9Siebatcheu J.
-
5Sydorchuk S.30Gertmonas E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.6
-
10.3 Bị sút cầu môn 9.3
-
5.3 Phạt góc 6.2
-
2.4 Thẻ vàng 1.7
-
13.9 Phạm lỗi 13.3
-
54.5% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 7% | 3% |
20% | 17% | 16~30 | 17% | 14% |
25% | 20% | 31~45 | 21% | 21% |
12% | 8% | 46~60 | 17% | 10% |
16% | 17% | 61~75 | 12% | 25% |
17% | 20% | 76~90 | 24% | 25% |