2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
10 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 2
-
144 Tấn công 64
-
76 Tấn công nguy hiểm 20
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
15 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 1
-
17 Đá phạt trực tiếp 15
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
457 Chuyền bóng 418
-
81% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
0 Việt vị 5
-
32 Đánh đầu 32
-
19 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 6
-
18 Tắc bóng 22
-
8 Cú rê bóng 6
-
17 Quả ném biên 13
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Luka Jovic
Ante Rebic
82'
Marco Russ
David Angel Abraham
68'
67'
Marios Stylianou
Anton Maglica
64'
Esteban Sachetti
Filip Kostic
64'
Jetro Willems
Danny Vieira da Costa
57'
45'
Emilio Jose Zelaya
Facundo Pereyra
45'
Andre Schembri
Mustapha Carayol
Sebastien Haller
ast: Obite Ndicka
32'
Filip Kostic
ast: Sebastien Haller
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Eintracht Frankfurt
-
1Ronnow F.
-
2N''Dicka O.20Hasebe M.19Abraham D.
-
10Kostic F.5Gelson Fernandes6Jonathan De Guzman24da Costa D.
-
11Gacinovic M.
-
4Rebic A.9Haller S.
-
99Maglica A.
-
14Pereyra F.26Papoulis F.19Mustapha Carayol
-
10Markovic S.5Esteban Sachetti
-
17Pedro J.25Charis Kyriakou22Roberge V.88Giorgos Vasiliou
-
83Bruno Vale
Apollon Limassol FC
Cầu thủ dự bị
-
27Muller N.77Sardinero A.
-
23Marco Russ15Ouedraogo D.
-
15Willems J.46Tasos Kissas
-
21Marc Stendera20Richard Soumah
-
37Jan Zimmermann28Marios Stylianou
-
8Jovic L.30Andre Schembri
-
33Tawatha T.11Emilio Zelaya
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4 Ghi bàn 2.4
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
11.9 Bị sút cầu môn 9.2
-
4.3 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 2.2
-
13.9 Phạm lỗi 10
-
45.3% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 17% | 21% |
22% | 18% | 16~30 | 10% | 18% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 5% |
10% | 13% | 46~60 | 17% | 27% |
8% | 15% | 61~75 | 17% | 10% |
26% | 18% | 76~90 | 25% | 16% |