0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 7
-
76 Tấn công 117
-
38 Tấn công nguy hiểm 47
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
8 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 8
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
302 Chuyền bóng 671
-
77% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
0 Việt vị 2
-
24 Đánh đầu 24
-
17 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 1
-
20 Tắc bóng 16
-
3 Cú rê bóng 13
-
17 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
85'
Thiago Alcantara do Nascimento
ast: Kingsley Coman
Luka Jovic
Sebastien Haller
76'
72'
Sandro Wagner
Robert Lewandowski
David Angel Abraham
70'
64'
Leon Goretzka
Thomas Muller
Danny Blum
Marco Jhonfai Fabian de la Mora
64'
Ante Rebic
Mirko Stefani
64'
63'
Kingsley Coman
58'
Kingsley Coman
Arjen Robben
54'
Robert Lewandowski
ast: Thomas Muller
45'
Mats Hummels
26'
Robert Lewandowski
ast: Arjen Robben
21'
Robert Lewandowski
ast: Joshua Kimmich
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Eintracht Frankfurt
-
1Ronnow F.
-
13Salcedo C.20Hasebe M.19Abraham D.
-
15Willems J.6Jonathan De Guzman16Torro L.24da Costa D.
-
11Gacinovic M.10Fabian M.
-
9Haller S.
-
93Lewandowski R.
-
10Robben A.25Muller T.6Thiago7Ribery F.
-
8Martinez J.
-
32Kimmich J.4Sule N.5Hummels M.27Alaba D.
-
1Neuer M.
Bayern Munich
Cầu thủ dự bị
-
7Blum D.18Goretzka L.
-
8Jovic L.26Ulreich S.
-
33Tawatha T.13Rafinha
-
23Marco Russ29Coman K.
-
4Rebic A.2Sandro Wagner
-
5Gelson Fernandes14Bernat J.
-
29Wiedwald F.19Rudy S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
9.2 Bị sút cầu môn 8.5
-
4.7 Phạt góc 7.4
-
2 Thẻ vàng 0.8
-
12.8 Phạm lỗi 8.9
-
46.9% TL kiểm soát bóng 65.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 11% | 12% |
22% | 18% | 16~30 | 15% | 16% |
20% | 15% | 31~45 | 20% | 16% |
10% | 13% | 46~60 | 14% | 22% |
8% | 15% | 61~75 | 20% | 16% |
26% | 18% | 76~90 | 18% | 16% |