4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 4
-
107 Tấn công 94
-
44 Tấn công nguy hiểm 31
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
13 Phạm lỗi 9
-
4 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
417 Chuyền bóng 491
-
78% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 4
-
25 Đánh đầu 25
-
12 Đánh đầu thành công 13
-
3 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 6
-
21 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
Danny Vieira da Costa
ast: Taleb Tawatha
90'
Marc Stendera
Mirko Stefani
87'
81'
Ciro Immobile
Taleb Tawatha
Filip Kostic
78'
76'
Luis Alberto Romero Alconchel
Lucas Pezzini Leiva
Filip Kostic
73'
Ante Rebic
Luka Jovic
67'
64'
Valon Berisha
Sergej Milinkovic Savic
58'
Carlos Joaquin Correa
Luka Jovic
ast: Sebastien Haller
52'
45'
Dusan Basta
Marco Russ
45'
36'
Dusan Basta
Filip Kostic
ast: Mijat Gacinovic
28'
23'
Marco Parolo
ast: Carlos Joaquin Correa
Kevin Trapp
23'
Mirko Stefani
22'
18'
Senad Lulic
Riza Durmisi
Danny Vieira da Costa
ast: Mirko Stefani
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Eintracht Frankfurt
-
31Trapp K.
-
3Falette S.20Hasebe M.23Marco Russ
-
10Kostic F.6Jonathan De Guzman16Torro L.242da Costa D.
-
11Gacinovic M.
-
9Haller S.8Jovic L.
-
11Correa J.17Immobile C.
-
8Dusan Basta16Parolo M.6Lucas Leiva21Milinkovic-Savic S.14Riza Durmisi
-
3Luiz Felipe33Acerbi F.13Wallace
-
24Silvio Proto
Lazio
Cầu thủ dự bị
-
4Rebic A.25Badelj M.
-
21Marc Stendera7Berisha V.
-
33Tawatha T.23Guido Guerrieri
-
1Ronnow F.10Alberto L.
-
2N''Dicka O.9Alessandro Rossi
-
27Muller N.19Senad Lulic
-
5Gelson Fernandes15Bastos
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
13.1 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.4 Phạt góc 4.5
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
11.8 Phạm lỗi 11.2
-
43.7% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 20% | 18% |
22% | 18% | 16~30 | 5% | 16% |
20% | 15% | 31~45 | 23% | 18% |
10% | 13% | 46~60 | 15% | 2% |
8% | 15% | 61~75 | 16% | 23% |
26% | 18% | 76~90 | 18% | 20% |