2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 13
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
14 Số lần sút bóng 31
-
5 Sút cầu môn 9
-
89 Tấn công 140
-
36 Tấn công nguy hiểm 59
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
7 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 12
-
3 Cản bóng 10
-
17 Đá phạt trực tiếp 9
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
315 Chuyền bóng 463
-
67% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
3 Việt vị 5
-
58 Đánh đầu 58
-
32 Đánh đầu thành công 26
-
7 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 11
-
7 Cú rê bóng 9
-
13 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Frederic Veseli
Hamed Junior Traore
90'
83'
Marco D Alessandro
Hidde ter Avest
Matteo Brighi
Rade Krunic
82'
81'
Ignacio Pussetto
ast: Darwin Machis
79'
Rodrigo De Paul
64'
Darwin Machis
Samir Caetano de Souza Santos
Antonio La Gumina
Miha Zajc
60'
Francesco Caputo
ast: Rade Krunic
51'
Rade Krunic
45'
Miha Zajc
ast: Francesco Caputo
41'
40'
Seko Fofana
24'
Rolando Mandragora
Giovanni Di Lorenzo
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Empoli
-
1Provedel I.
-
13Antonelli L.22Domenico Maietta26Silvestre M.2Di Lorenzo G.
-
8Traore H. J.10Bennacer I.18Acquah A.
-
33Krunic R.6Zajc M.
-
11Caputo F.
-
15Lasagna K.23Pussetto I.
-
18ter Avest H.6Fofana S.10De Paul R.19Stryger Larsen J.
-
38Mandragora R.
-
2Wague M.5Troost-Ekong W.3Samir
-
1Musso J.
Udinese
Cầu thủ dự bị
-
21Terracciano P.99Balic A.
-
27Joel Untersee7Pezzella G.
-
28Capezzi L.16Machis D.
-
4Matteo Brighi88Nicolas A.
-
99Andrea Fulignati21Pontisso S.
-
66Mraz S.22Scuffet S.
-
32Rasmussen J.77D''Alessandro M.
-
5Veseli F.14Micin P.
-
17Lorenzo Lollo11Behrami V.
-
20La Gumina A.4Opoku N.
-
23Manuel Pasqual
-
48Ucan S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 1.4
-
15.8 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.7 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
11.9 Phạm lỗi 13
-
52.7% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 18% | 1~15 | 9% | 12% |
12% | 10% | 16~30 | 17% | 16% |
8% | 18% | 31~45 | 17% | 16% |
10% | 15% | 46~60 | 17% | 18% |
28% | 15% | 61~75 | 7% | 10% |
22% | 21% | 76~90 | 30% | 23% |