1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 5
-
81 Tấn công 111
-
83 Tấn công nguy hiểm 66
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
10 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
0 Việt vị 5
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Siim Luts
90'
84'
Izet Hajrovic
ast: Edin Dzeko
78'
Izet Hajrovic
Enar Jaager
Nikita Baranov
77'
Ilja Antonov
75'
75'
Haris Duljevic
Kenan Kodro
Joonas Tamm
Sergei Zenjov
69'
65'
Edin Dzeko
Vedad Ibisevic
51'
Vedad Ibisevic
48'
Izet Hajrovic
45'
Dario Dumic
Sead Kolasinac
Ragnar Klavan
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Estonia
-
1Mihkel Aksalu18Mets K.15Klavan R.21Nikita Baranov6Ilja Antonov4Kait M.3Pikk A.23Teniste T.8Henri Anier13Siim Luts10Zenjov S.
-
1Begovic A.17Zukanovic E.2Edin Cocalic5Kolasinac S.3Susic M.18Kodro K.8Cimirot G.10Medunjanin H.202Hajrovic I.14Krunic R.9Ibisevic V.
Bosnia & Herzegovina
Cầu thủ dự bị
-
17Enar Jääger4Dumic D.
-
5Dmitri Kruglov11Dzeko E.
-
16Sergei Moshnikov21Jajalo M.
-
12Marko Meerits12Sehic I.
-
2Tamm J.13Danijel Milicevic
-
19Kallaste K.7Besic M.
-
11Brent Lepistu15Sunjic T.
-
20Dmitrijev A.19Visca E.
-
22Mait Toom23Nemanja Bilbija
-
7Karl Mööl16Duljevic H.
-
22Piric K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.4
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
11.8 Bị sút cầu môn 7.1
-
3.9 Phạt góc 6.3
-
1.4 Thẻ vàng 2.5
-
13 Phạm lỗi 12.3
-
44% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 13% | 8% |
4% | 15% | 16~30 | 10% | 10% |
20% | 10% | 31~45 | 13% | 10% |
32% | 15% | 46~60 | 10% | 25% |
12% | 15% | 61~75 | 27% | 17% |
16% | 28% | 76~90 | 24% | 27% |