0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
4 Số lần sút bóng 19
-
1 Sút cầu môn 5
-
73 Tấn công 124
-
24 Tấn công nguy hiểm 67
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
20 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
0 Cản bóng 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 21
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
403 Chuyền bóng 542
-
85% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
1 Việt vị 1
-
19 Đánh đầu 19
-
12 Đánh đầu thành công 7
-
4 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 2
-
16 Quả ném biên 25
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
88'
Alen Halilovic
Fabio Borini
Edisson Jordanov
Kevin Malget
84'
80'
Hakan Calhanoglu
Jose Agustin Mauri
Bryan Melisse
Aniss El Hriti
80'
Patrick Stumpf
Stelvio Rosa da Cruz
75'
70'
Franck Kessie
Andrea Bertolacci
59'
Gonzalo Gerardo Higuain
ast: Samuel Castillejo
Kevin Malget
58'
Jerry Prempeh
56'
39'
Alessio Romagnoli
11'
Ignazio Abate
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
F91 Dudelange
-
33Joé Frising
-
39El Hriti A.26Jerry Prempeh5Tom Schnell4Kevin Malget
-
6Marc-André Kruska22Stélvio14Clement Couturier10Dominik Stolz
-
9Sinani D.77David Turpel
-
7Castillejo S.9Higuain G.11Borini F.
-
16Bertolacci A.14Bakayoko T.4Mauri J.
-
20Ignazio Abate33Caldara M.13Romagnoli A.93Laxalt D.
-
25Reina P.
AC Milan
Cầu thủ dự bị
-
21Patrick Stumpf2Calabria D.
-
24Jordanov E.77Halilovic A.
-
12Landry Bonnefoi21Biglia L.
-
27Bryan Mélisse99Donnarumma G.
-
8Mario Pokar10Calhanoglu H.
-
28Nicolas Perez17Zapata C.
-
19Leon Jensen79Kessie F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
12.9 Bị sút cầu môn 13.3
-
5.7 Phạt góc 4.1
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
10.2 Phạm lỗi 10.8
-
53% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 15% | 22% |
15% | 8% | 16~30 | 17% | 13% |
14% | 16% | 31~45 | 15% | 13% |
13% | 10% | 46~60 | 8% | 13% |
17% | 18% | 61~75 | 17% | 11% |
28% | 32% | 76~90 | 22% | 25% |