0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 26
-
1 Sút cầu môn 11
-
81 Tấn công 105
-
54 Tấn công nguy hiểm 98
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
12 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
3 Cản bóng 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 16
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
484 Chuyền bóng 538
-
87% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
4 Việt vị 0
-
11 Đánh đầu 11
-
6 Đánh đầu thành công 5
-
9 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 13
-
10 Cú rê bóng 9
-
14 Quả ném biên 15
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
81'
Edisson Jordanov
78'
Bibras Natcho
Matias Nahuel Leiva
Levan Kenia
Aniss El Hriti
74'
73'
Lazaros Christodoulopoulos
69'
Omar Elabdellaoui
Vassilis Torosidis
66'
Vassilis Torosidis
ast: Konstantinos Fortounis, Kostas
Bryan Melisse
Dominik Stolz
65'
Clement Couturier
56'
Daniel Sinani
Stelvio Rosa da Cruz
51'
35'
Mohamed Mady Camara
18'
Lazaros Christodoulopoulos
Miguel Angel Guerrero Martin
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
F91 Dudelange
-
12Landry Bonnefoi
-
39El Hriti A.26Jerry Prempeh3Milan Bisevac5Tom Schnell24Jordanov E.
-
14Clement Couturier22Stélvio6Marc-André Kruska10Dominik Stolz
-
77David Turpel
-
9Guerrero
-
17Leiva N.7Fortounis K.56Podence D.
-
4Camara M.5Bouchalakis A.
-
35Vasilis Torosidis66Cisse P.26Vukovic J.23Koutris L.
-
93Jose Sa
Olympiakos Piraeus
Cầu thủ dự bị
-
8Mario Pokar25Roderick
-
28Nicolas Perez42Yaya Touré
-
25Edis Agovic11Christodoulopoulos L.
-
9Sinani D.14Elabdellaoui O.
-
99Levan Kenia6Natcho B.
-
27Bryan Mélisse22Gianniotis A.
-
33Joé Frising12Guilherme
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
18.8 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.8 Phạt góc 3.6
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
14.3 Phạm lỗi 13.7
-
45.6% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 23% | 14% |
15% | 8% | 16~30 | 15% | 22% |
14% | 16% | 31~45 | 13% | 14% |
13% | 10% | 46~60 | 15% | 11% |
17% | 18% | 61~75 | 16% | 14% |
28% | 32% | 76~90 | 15% | 22% |