Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Fridrikas
90'
78'
Stefanon
Haunschmied
61'
Fridrikas
44'
32'
Assiga
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3
Ghi bàn
1.9
-
0.9
Mất bàn
1.8
-
6.7
Bị sút cầu môn
10.5
-
7.3
Phạt góc
6.2
-
1.7
Thẻ vàng
2.5
-
0%
TL kiểm soát bóng
52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
4% |
17% |
1~15 |
15% |
2% |
9% |
7% |
16~30 |
10% |
20% |
19% |
15% |
31~45 |
28% |
22% |
21% |
12% |
46~60 |
10% |
22% |
24% |
22% |
61~75 |
14% |
17% |
19% |
24% |
76~90 |
19% |
14% |