1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 2
-
97 Tấn công 119
-
56 Tấn công nguy hiểm 60
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
13 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
6 Cản bóng 5
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
360 Chuyền bóng 359
-
68% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
3 Việt vị 0
-
74 Đánh đầu 74
-
31 Đánh đầu thành công 43
-
1 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 16
-
8 Cú rê bóng 5
-
28 Quả ném biên 28
-
2 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Dario Lezcano
Stefan Kutschke
82'
78'
Fabian Klos
ast: Joan Simun Edmundsson
Marcel Gaus
Frederic Ananou
69'
68'
Joan Simun Edmundsson
66'
Andreas Voglsammer
Manuel Prietl
Thorsten Rocher
Almong Cohen
65'
62'
Florian Hartherz
Anderson Lucoqui
Almong Cohen
ast: Frederic Ananou
55'
43'
Stephan Salger
Patrick Weihrauch
41'
Manuel Prietl
23'
Julian Borner
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Ingolstadt 04
-
1Philipp Heerwagen
-
5Gimber B.34Marvin Matip26Neumann P.
-
23Robin Krausse
-
6Otavio P.8Almog Cohen7Kerschbaumer K.2Ananou F.
-
14Osayamen Osawe20Stefan Kutschke
-
14Edmundsson J.9Klos F.
-
7Patrick Weihrauch19Prietl M.6Tom Schutz32Staude K.
-
23Clauss J.3Behrendt B.13Borner J.4Lucoqui A.
-
25Klewin P.
Arminia Bielefeld
Cầu thủ dự bị
-
35Benschop C.8Hartherz F.
-
11Lezcano D.20Seufert N.
-
16Marco Knaller17Owusu P.
-
19Marcel Gaus21Voglsammer A.
-
30Pledl T.5Max Christiansen
-
29Rocher T.40Baboucarr Gaye
-
10Kittel S.11Stephan Salger
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1
-
2.1 Mất bàn 1.8
-
14.2 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.6 Phạt góc 5.6
-
3.1 Thẻ vàng 2.2
-
17.9 Phạm lỗi 16.9
-
47.2% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 12% | 12% |
13% | 10% | 16~30 | 12% | 16% |
20% | 22% | 31~45 | 10% | 14% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 14% |
11% | 28% | 61~75 | 20% | 22% |
24% | 14% | 76~90 | 23% | 10% |