0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 8
-
0 Sút cầu môn 3
-
146 Tấn công 76
-
45 Tấn công nguy hiểm 29
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
7 Phạm lỗi 21
-
2 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 0
-
28 Đá phạt trực tiếp 10
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
478 Chuyền bóng 377
-
74% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
2 Việt vị 7
-
46 Đánh đầu 46
-
21 Đánh đầu thành công 25
-
2 Số lần cứu thua 0
-
6 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 6
-
31 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
90'
Simon Deli
Josef Husbauer
86'
Michal Frydrych
Miroslav Stoch
Vavro Denis
Rasmus Falk Jensen
84'
Kenan Kodro
Robert Skov
84'
72'
Stanislav Tecl
Jan Matousek
Carlo Holse
Viktor Fischer
71'
64'
Ibrahima Traore
55'
Vladimir Coufal
46'
Jan Matousek
ast: Vladimir Coufal
39'
Jan Boril
Dame N'Doye
23'
Pieros Sotiriou
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Copenhagen
-
1Stephan Andersen
-
3Bengtsson P.5Bjelland A.4Papagiannopoulos S.22Ankersen P.
-
7Fischer V.16Gregus J.33Falk R.29Skov R.
-
14Dame N'Doye28Pieros Soteriou
-
16Matousek J.
-
17Stoch M.27Ibrahima Traore10Husbauer J.8Zmrhal J.
-
22Soucek T.
-
5Coufal V.15Kudela O.13Ngadeu M.18Boril J.
-
1Kolar O.
Slavia Praha
Cầu thủ dự bị
-
21Joronen J.19Deli S.
-
8Thomsen N.20Baluta A.
-
20Boilesen N.31Kovar P.
-
11Kodro K.6Sykora J.
-
26Holse C.11Tecl S.
-
19Vavro D.9Olayinka P.
-
6William Kvist25Frydrych M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 0.5
-
12.3 Bị sút cầu môn 6.2
-
5.6 Phạt góc 6.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.6
-
10.4 Phạm lỗi 12
-
58.4% TL kiểm soát bóng 57.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 10% | 16% |
18% | 25% | 16~30 | 7% | 16% |
16% | 17% | 31~45 | 25% | 12% |
20% | 28% | 46~60 | 20% | 16% |
24% | 0% | 61~75 | 18% | 19% |
10% | 21% | 76~90 | 18% | 19% |