1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
113 Tấn công 98
-
42 Tấn công nguy hiểm 37
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
15 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 15
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
474 Chuyền bóng 408
-
79% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 8
-
39 Đánh đầu 39
-
21 Đánh đầu thành công 18
-
0 Số lần cứu thua 4
-
11 Tắc bóng 15
-
5 Cú rê bóng 2
-
18 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Claudio Marchisio
90'
Artem Dzyuba
Sotiris Papagiannopoulos
90'
Sotiris Papagiannopoulos
Viktor Fischer
90'
89'
A.Zabolotny
Daler Kuzyaev
79'
Oleg Shatov
Sebastian Driussi
Jan Gregus
Pieros Sotiriou
77'
Andreas Bjelland
68'
Pieros Sotiriou
ast: Viktor Fischer
63'
Rasmus Falk Jensen
Nikolaj Thomsen
61'
58'
Claudio Marchisio
Robert Mak
43'
Robert Mak
ast: Sebastian Driussi
Nicolai Boilesen
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Copenhagen
-
21Joronen J.
-
20Boilesen N.5Bjelland A.19Vavro D.22Ankersen P.
-
7Fischer V.8Thomsen N.10Zeca29Skov R.
-
14Dame N'Doye28Pieros Soteriou
-
22Dzyuba A.
-
20Mak R.11Driussi S.21Erokhin A.
-
5Paredes L.14Kuzyayev D.
-
19Smolnikov I.6Ivanovic B.13Luís Neto2Alexander Anyukov
-
99Lunev A.
Zenit St.Petersburg
Cầu thủ dự bị
-
16Gregus J.17Shatov O.
-
33Falk R.1Lodygin Y.
-
4Papagiannopoulos S.29Zabolotnyi A.
-
1Stephan Andersen10Claudio Marchisio
-
6William Kvist15Nabiullin E.
-
3Bengtsson P.23Mevlja M.
-
11Kodro K.33Hernani
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
13.2 Bị sút cầu môn 12.8
-
5.5 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
10.4 Phạm lỗi 11.1
-
55.9% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 9% | 14% |
18% | 25% | 16~30 | 13% | 14% |
16% | 17% | 31~45 | 27% | 8% |
20% | 28% | 46~60 | 12% | 17% |
24% | 0% | 61~75 | 9% | 25% |
10% | 21% | 76~90 | 28% | 20% |