1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
17 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 95
-
40 Tấn công nguy hiểm 35
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
19 Phạm lỗi 20
-
3 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 2
-
23 Đá phạt trực tiếp 23
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
369 Chuyền bóng 274
-
80% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
4 Việt vị 4
-
41 Đánh đầu 41
-
24 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 4
-
9 Tắc bóng 18
-
9 Cú rê bóng 2
-
27 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
90'
Maicon Pereira Roque
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Hector Miguel Herrera Lopez
89'
86'
Yunus Akgun
Fernando Francisco Reges
Andre Pereira
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
80'
74'
Sofiane Feghouli
Younes Belhanda
Oliver Torres
Jesus Corona
69'
68'
Selcuk Inan
Ryan Donk
Danilo Luis Helio Pereira
60'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
58'
54'
Martin Linnes
Moussa Marega
ast: Alex Nicolao Telles
49'
44'
Serdar Aziz
Eder Gabriel Militao
42'
31'
Ryan Donk
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Porto
-
1Iker Casillas
-
13Telles A.3Militao E.28Felipe2Maxi Pereira
-
25Otavio22Danilo16Herrera H.
-
8Brahimi Y.11Marega M.17Corona J.
-
21Onyekuru H.11Gumus S.7Garry Rodrigues
-
25Reges F.15Donk R.10Belhanda Y.
-
14Linnes M.3Maicon4Aziz S.55Nagatomo Y.
-
1Muslera F.
Galatasaray
Cầu thủ dự bị
-
20Adrian35Akgun Y.
-
7Hernâni2Mariano
-
5Awaziem C.13Cipe I.
-
10Torres O.89Feghouli S.
-
27Oliveira S.8Selcuk Inan
-
21Andre Pereira43Kabak O.
-
26Vana19Bayram O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.1
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
8.3 Bị sút cầu môn 10.3
-
8 Phạt góc 5.4
-
2.4 Thẻ vàng 2.2
-
14.6 Phạm lỗi 11.9
-
60.8% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 14% | 5% |
12% | 24% | 16~30 | 16% | 12% |
20% | 17% | 31~45 | 27% | 23% |
18% | 17% | 46~60 | 14% | 12% |
19% | 13% | 61~75 | 12% | 12% |
19% | 20% | 76~90 | 14% | 32% |