4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 2
-
118 Tấn công 112
-
45 Tấn công nguy hiểm 49
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
17 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 7
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
457 Chuyền bóng 383
-
79% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
2 Việt vị 2
-
37 Đánh đầu 37
-
13 Đánh đầu thành công 24
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 19
-
16 Cú rê bóng 7
-
15 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
90'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Oliver Torres
85'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
84'
Hernani Jorge Santos Fortes
Jesus Corona
77'
71'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Yacine Brahimi
68'
Jesus Corona
67'
Eder Gabriel Militao
61'
59'
Jefferson Farfan
ast: Aleksey Miranchuk
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
48'
45'
Jefferson Farfan
Manuel Fernandes
Moussa Marega
ast: Hector Miguel Herrera Lopez
42'
3'
Vedran Corluka
Hector Miguel Herrera Lopez
ast: Moussa Marega
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Porto
-
1Iker Casillas
-
13Telles A.3Militao E.28Felipe2Maxi Pereira
-
10Torres O.22Danilo16Herrera H.
-
8Brahimi Y.11Marega M.17Corona J.
-
24Éder
-
59Miranchuk Al.11Miranchuk An.4Fernandes M.
-
7Krychowiak G.27Igor Denisov
-
20Ignatjev V.14Corluka V.5Benedikt Höwedes3Idowu B.
-
1Guilherme
Lokomotiv Moscow
Cầu thủ dự bị
-
25Otavio9Smolov F.
-
4Leite D.84Mikhail Lysov
-
26Vana8Farfan J.
-
21Andre Pereira28Boris Rotenberg
-
27Oliveira S.77Kochenkov A.
-
7Hernâni17Taras Mykhalyk
-
20Adrian6Barinov D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.1
-
0.5 Mất bàn 1.4
-
8.2 Bị sút cầu môn 13
-
6.3 Phạt góc 4.7
-
2.4 Thẻ vàng 2.9
-
17.6 Phạm lỗi 15.3
-
61.8% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 10% | 2% |
12% | 24% | 16~30 | 15% | 12% |
20% | 17% | 31~45 | 12% | 30% |
18% | 17% | 46~60 | 7% | 20% |
19% | 13% | 61~75 | 25% | 15% |
19% | 20% | 76~90 | 30% | 20% |