1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 2
-
119 Tấn công 84
-
73 Tấn công nguy hiểm 22
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
16 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 1
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
442 Chuyền bóng 285
-
80% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 4
-
46 Đánh đầu 46
-
26 Đánh đầu thành công 20
-
2 Số lần cứu thua 2
-
7 Tắc bóng 19
-
15 Cú rê bóng 6
-
26 Quả ném biên 21
-
0 Sút trúng cột dọc 2
- More
Tình hình chính
90'
Fabio Santos Martins
Marcelinho Goiano
Francisco das Chagas Soares dos Santos
ast: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
88'
83'
Eduardo Da Costa Wilson
Ricardo Jorge Luz Horta
Hernani Jorge Santos Fortes
Oliver Torres
83'
79'
Joao Palhinha
Joao Paulo Dias Fernandes
Hector Miguel Herrera Lopez
Yacine Brahimi
72'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Maximiliano Pereira
63'
Francisco das Chagas Soares dos Santos
56'
40'
Fransergio Rodrigues Barbosa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Porto
-
1Iker Casillas
-
13Telles A.3Militao E.28Felipe2Maxi Pereira
-
22Danilo
-
8Brahimi Y.10Torres O.17Corona J.
-
29Soares T.11Marega M.
-
99Sousa D.20Paulinho
-
47Esgaio R.25Claudemir27Fransergio21Horta R.
-
87Marcelo Goiano36Viana B.14Pablo5Sequeira
-
12Sa T.
Sporting Braga
Cầu thủ dự bị
-
21Andre Pereira17Novais J.
-
26Vana7Wilson Eduardo
-
25Otavio28Marafona
-
7Hernâni60Palhinha J.
-
19Mbemba Ch.34Silva R.
-
16Herrera H.26Fábio Martins
-
27Oliveira S.11Eduardo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2
-
0.5 Mất bàn 0.5
-
7.9 Bị sút cầu môn 10.3
-
6.4 Phạt góc 5.1
-
2.5 Thẻ vàng 2.2
-
17.8 Phạm lỗi 15.4
-
61% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 18% | 10% |
11% | 23% | 16~30 | 7% | 13% |
20% | 16% | 31~45 | 14% | 21% |
18% | 16% | 46~60 | 18% | 15% |
19% | 13% | 61~75 | 12% | 10% |
20% | 20% | 76~90 | 28% | 28% |