2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
13 Số lần sút bóng 19
-
4 Sút cầu môn 6
-
134 Tấn công 71
-
70 Tấn công nguy hiểm 34
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
9 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
5 Cản bóng 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
522 Chuyền bóng 260
-
88% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
2 Việt vị 3
-
26 Đánh đầu 26
-
14 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 18
-
5 Cú rê bóng 6
-
25 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
85'
Reiss Nelson
Andrej Kramaric
Maycon de Andrade Barberan
ast: Marlos Romero Bonfim
81'
Yaroslav Rakitskiy
77'
Maycon de Andrade Barberan
Alan Patrick Lourenco
76'
75'
Steven Zuber
Adam Szalai
64'
Kerem Demirbay
Leonardo Bittencourt
Viktor Kovalenko
Serhii Bolbat
57'
Alan Patrick Lourenco
52'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
45'
38'
Havard Nordtveit
ast: Andrej Kramaric
29'
Florian Grillitsch
Ismaily Goncalves dos Santos
ast: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
27'
6'
Florian Grillitsch
ast: Leonardo Bittencourt
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Shakhtar Donetsk
-
30Pyatov A.
-
31Ismaily44Rakitsky Y.5Davit Khotcholava2Butko B.
-
21Alan Patrick6Stepanenko T.
-
50Bolbat S.7Taison11Marlos
-
10Moraes J.
-
34Joelinton28Szalai A.
-
13Bittencourt L.11Grillitsch F.27Kramaric A.
-
3Kaderabek P.6Nordtveit H.22Vogt K.38Posch S.16Schulz N.
-
1Oliver Baumann
Hoffenheim
Cầu thủ dự bị
-
4Kryvtsov S.24Hoogma J.
-
94Oleg Danchenko32Grifo V.
-
29Totovytsky A.25Akpoguma K.
-
1Shevchenko O.10Demirbay K.
-
27Maycon9Nelson R.
-
99Fernando17Zuber S.
-
74Kovalenko V.36Kobel G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 3.3
-
0.5 Mất bàn 1.3
-
5.6 Bị sút cầu môn 10.6
-
7.5 Phạt góc 5.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
14.5 Phạm lỗi 15
-
64.9% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 7% | 16% |
15% | 18% | 16~30 | 10% | 18% |
11% | 18% | 31~45 | 20% | 14% |
7% | 9% | 46~60 | 15% | 14% |
20% | 25% | 61~75 | 15% | 18% |
36% | 18% | 76~90 | 26% | 18% |