0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 27
-
2 Sút cầu môn 6
-
87 Tấn công 114
-
55 Tấn công nguy hiểm 51
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
5 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 14
-
6 Cản bóng 4
-
19 Đá phạt trực tiếp 6
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
488 Chuyền bóng 543
-
81% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
1 Việt vị 4
-
28 Đánh đầu 28
-
11 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 8
-
21 Quả ném biên 12
-
0 Sút trúng cột dọc 3
- More
Tình hình chính
90'
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
87'
Phil Foden
Gabriel Fernando de Jesus
Serhiy Kryvtsov
87'
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Fernando Dos Santos Pedro
84'
80'
Kyle Walker
John Stones
70'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
ast: Riyad Mahrez
69'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Kevin De Bruyne
Serhii Bolbat
Wellington Silva Sanches Aguiar,Wellingt
69'
Alan Patrick Lourenco
Viktor Kovalenko
62'
35'
Aymeric Laporte
ast: Kevin De Bruyne
30'
David Jimenez Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Shakhtar Donetsk
-
30Pyatov A.
-
31Ismaily44Rakitsky Y.4Kryvtsov S.22Matviienko M.
-
27Maycon6Stepanenko T.
-
99Fernando74Kovalenko V.23Wellington N.
-
10Moraes J.
-
26Mahrez R.33Gabriel Jesus7Sterling R.
-
17De Bruyne K.25Fernandinho21Silva D.
-
5Stones J.30Otamendi N.14Laporte A.22Mendy B.
-
31Ederson
Manchester City
Cầu thủ dự bị
-
21Alan Patrick20Silva B.
-
1Shevchenko O.19Sane L.
-
5Davit Khotcholava2Walker K.
-
50Bolbat S.4Vincent Kompany
-
2Butko B.49Muric A.
-
8Kayode O.10Aguero S.
-
9Dentinho47Foden P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 2.4
-
0.8 Mất bàn 0.5
-
8.9 Bị sút cầu môn 5.8
-
7.3 Phạt góc 8.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
13.4 Phạm lỗi 8.8
-
65% TL kiểm soát bóng 69.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 15% | 15% |
16% | 19% | 16~30 | 13% | 11% |
11% | 19% | 31~45 | 15% | 7% |
7% | 9% | 46~60 | 13% | 23% |
19% | 25% | 61~75 | 21% | 19% |
35% | 16% | 76~90 | 20% | 23% |