2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 7
-
61 Tấn công 76
-
35 Tấn công nguy hiểm 32
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
17 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 5
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 3
-
19 Đá phạt trực tiếp 16
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
335 Chuyền bóng 474
-
71% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
0 Việt vị 3
-
35 Đánh đầu 35
-
10 Đánh đầu thành công 25
-
3 Số lần cứu thua 2
-
8 Tắc bóng 15
-
4 Cú rê bóng 3
-
24 Quả ném biên 13
- More
Tình hình chính
90'
Nikola Vlasic
David Limbersky
90'
Lukas Hejda
Tomas Horava
89'
Jakub Reznicek
88'
86'
Rodrigo Becao
82'
Arnor Sigurdsson
81'
Arnor Sigurdsson
Fedor Chalov
Roman Hubnik
80'
74'
Timur Zhamaletdinov
Alan Dzagoev
Jakub Reznicek
Michal Krmencik
74'
73'
Jaka Bijol
68'
Ilzat Akhmetov
Ales Cermak
Daniel Kolar
64'
49'
Fedor Chalov
ast: Nikola Vlasic
45'
Ilzat Akhmetov
Dmitri Efremov
Michal Krmencik
ast: David Limbersky
41'
Michal Krmencik
29'
4'
Dmitri Efremov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Viktoria Plzen
-
1Matús Kozácik
-
8Limbersky D.4Hubnik R.44Pernica L.14Reznik R.
-
19Kovarik J.17Hrosovsky P.7Horava T.10Kopic J.
-
26Daniel Kolár
-
152Krmencik M.
-
10Dzagoev A.9Chalov F.
-
8Vlasic N.29Bijol J.98Oblyakov I.
-
2Fernandes M.50Becao R.3Chernov N.14Nababkin K.15Efremov D.
-
35Akinfeev I.
CSKA Moscow
Cầu thủ dự bị
-
90Ekpai U.72Gordyushenko A.
-
2Hejda L.75Zhamaletdinov T.
-
16Hruska A.22Georgi Kyrnats
-
37Reznicek J.42Schennikov G.
-
9Zeman M.77Akhmetov I.
-
24Havel M.19Nishimura T.
-
25Cermak A.17Arnór Sigurdsson
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 0.6
-
7.8 Bị sút cầu môn 9.1
-
7.5 Phạt góc 4
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
0 Phạm lỗi 12.9
-
54.7% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 19% | 1~15 | 12% | 18% |
12% | 4% | 16~30 | 12% | 14% |
10% | 9% | 31~45 | 12% | 7% |
14% | 19% | 46~60 | 16% | 22% |
25% | 23% | 61~75 | 18% | 14% |
21% | 23% | 76~90 | 30% | 22% |