1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 1
-
144 Tấn công 101
-
118 Tấn công nguy hiểm 43
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
0 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
27 Đá phạt trực tiếp 18
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
0 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90'
Petr Pejsa
Filip Hlupik
90'
Rudolf Skacel
Antonin Fantis
Tomas Horava
Milan Petrzela
81'
72'
Ibrahim Keita
Georgios Katidis
Jakub Reznicek
Ales Cermak
70'
67'
Georgios Katidis
Martin Zeman
Ubong Ekpai
60'
59'
Emmanuel Antwi
49'
Karel Soldat
Milan Petrzela
33'
20'
Antonin Fantis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Viktoria Plzen
-
16Hruska A.25Cermak A.18Chory T.90Ekpai U.2Hejda L.17Hrosovsky P.19Kovarik J.44Pernica L.11Petrzela M.6Prochazka R.14Reznik R.
-
26Koci O.7Antwi E.15Fantis A.28Filip Hlupik23Marek Kodr6Milan Nitriansky5Novy M.9Petr Prucha21Rezek J.25Soldat K.27Voltr R.
Marila Pribram
Cầu thủ dự bị
-
20Bucha P.12Georgios Katidis
-
21Hajek T.22Keita I.
-
7Horava T.11Martin Klan
-
4Hubnik R.16Petr Pejsa
-
1Matús Kozácik19Rudi Skacel
-
37Reznicek J.44Milan Svenger
-
9Zeman M.13Duda D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.8 Mất bàn 2.6
-
11.6 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.8 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 2.6
-
9.3 Phạm lỗi 0
-
51.7% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 17% | 8% |
10% | 16% | 16~30 | 11% | 8% |
10% | 8% | 31~45 | 20% | 19% |
14% | 20% | 46~60 | 8% | 21% |
25% | 16% | 61~75 | 26% | 18% |
23% | 24% | 76~90 | 14% | 24% |