0
5
Hết
0 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 14
-
2 Phạt góc nửa trận 8
-
10 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 6
-
95 Tấn công 109
-
47 Tấn công nguy hiểm 67
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
11 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 3
-
19 Đá phạt trực tiếp 14
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
388 Chuyền bóng 622
-
79% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
3 Việt vị 8
-
33 Đánh đầu 33
-
17 Đánh đầu thành công 16
-
1 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 14
-
3 Cú rê bóng 11
-
13 Quả ném biên 10
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Jakub Reznicek
Tomas Chory
80'
73'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Toni Kroos
67'
Toni Kroos
ast: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
62'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Karim Benzema
Tomas Horava
Ales Cermak
61'
59'
Javi Sanchez
Sergio Ramos Garcia
53'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
40'
Gareth Bale
ast: Karim Benzema
Milan Petrzela
Milan Havel
38'
37'
Karim Benzema
ast: Gareth Bale
23'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
ast: Toni Kroos
20'
Karim Benzema
ast: Toni Kroos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Viktoria Plzen
-
16Hruska A.
-
8Limbersky D.4Hubnik R.2Hejda L.14Reznik R.
-
17Hrosovsky P.
-
10Kopic J.25Cermak A.6Prochazka R.24Havel M.
-
18Chory T.
-
92Benzema K.
-
17Lucas24Ceballos D.11Bale G.
-
14Casemiro8Kroos T.
-
19Odriozola A.6Nacho4Ramos S.23Reguilon S.
-
25Courtois T.
Real Madrid
Cầu thủ dự bị
-
11Petrzela M.15Valverde F.
-
37Reznicek J.20Asensio M.
-
7Horava T.1Navas K.
-
90Ekpai U.22Isco
-
9Zeman M.31Sanchez J.
-
44Pernica L.28Vinicius Junior
-
1Matús Kozácik10Modric L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
11.8 Bị sút cầu môn 10.5
-
6.2 Phạt góc 7.5
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
8.5 Phạm lỗi 10.2
-
53% TL kiểm soát bóng 63.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 7% | 16% |
10% | 16% | 16~30 | 15% | 12% |
10% | 8% | 31~45 | 13% | 20% |
14% | 20% | 46~60 | 18% | 4% |
25% | 16% | 61~75 | 15% | 8% |
23% | 24% | 76~90 | 25% | 33% |