1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
0 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
4 Số lần sút bóng 18
-
1 Sút cầu môn 7
-
70 Tấn công 125
-
15 Tấn công nguy hiểm 57
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
14 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
0 Cản bóng 3
-
19 Đá phạt trực tiếp 18
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
351 Chuyền bóng 484
-
72% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 1
-
35 Đánh đầu 35
-
17 Đánh đầu thành công 17
-
5 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 12
-
3 Cú rê bóng 6
-
17 Quả ném biên 29
- More
Tình hình chính
90'
Jovane Cabral
90'
Freddy Montero
ast: Jefferson Nascimento
Artem Habelok
Dmytro Kravchenko
84'
73'
Marcos Acuna
70'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Abdoulaye Diaby
70'
Jovane Cabral
Radosav Petrovic
Mikhail Sergiychuk
Vladyslav Kulach
62'
58'
Freddy Montero
Carlos Manuel Cardoso Mane
Vladyslav Kulach
10'
Artur Artur Batista de Souza
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Vorskla Poltava
-
1Bogdan Shust
-
66Artur17Chesnakov V.44Ardin Dallku4Igor Perduta
-
82Pavlo Rebenok11Vyacheslav Sharpar29Dmytro Kravchenko6Aleksandr Sklyar
-
10Kulach V.
-
26Yuriy Kolomoets
-
23Diaby A.
-
17Nani8Fernandes B.9Acuna M.18Carlos Mané
-
25Petrovic R.
-
76Gaspar B.4Coates S.6Pinto A.5Jefferson
-
19Salin R.
Sporting Clube de Portugal
Cầu thủ dự bị
-
21Oleksandr Tkachenko21Raphinha
-
9Mykhaylo Sergiychuk90Luis M.
-
40Taras Saki86Gudelj N.
-
14Nicolas Careca10Montero F.
-
19Volodymyr Odariuk40Renan Ribeiro
-
25Evgeny Martinenko13Ristovski S.
-
8Artem Gabelok77Cabral J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 0.7
-
11.2 Bị sút cầu môn 10
-
4.9 Phạt góc 6.5
-
2.6 Thẻ vàng 2.7
-
16.7 Phạm lỗi 15.6
-
48.7% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 16% | 10% |
17% | 4% | 16~30 | 12% | 20% |
19% | 9% | 31~45 | 18% | 20% |
19% | 21% | 46~60 | 16% | 17% |
15% | 21% | 61~75 | 15% | 3% |
13% | 26% | 76~90 | 20% | 27% |