0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 6
-
131 Tấn công 94
-
65 Tấn công nguy hiểm 21
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
11 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 1
-
17 Đá phạt trực tiếp 14
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
442 Chuyền bóng 351
-
77% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
3 Việt vị 3
-
47 Đánh đầu 47
-
26 Đánh đầu thành công 21
-
4 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 20
-
10 Cú rê bóng 3
-
32 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
90'
Aleksandar Filipovic
90'
Denis Shcherbitski
88'
Maksim Volodko
Igor Stasevich
85'
Igor Egor Filipenko
ast: Igor Stasevich
Zsombor Berecz
Boban Nikolov
78'
Szilveszter Hangya
Georgi Milanov
76'
67'
Mikhail Gordeichuk
Mirko Ivanic
Armin Hodzic
Attila Fiola
64'
61'
Maksim Skavysh
Jasse Tuominen
51'
Aleksandar Filipovic
36'
Nemanja Milunovic
Georgi Milanov
30'
27'
Jasse Tuominen
ast: Evgeni Yablonski
Ianique Santos Tavares, Stopira
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fehervar Videoton
-
12Tomas Tujvel
-
22Stopira3Vinicius P.23Roland Juhász5Fiola A.
-
19Nikolov B.8Anel Hadzic11Nego L.
-
77Georgi Milanov10István Kovács
-
44Scepovic M.
-
10Ivanic M.24Tuominen J.22Stasevich I.
-
25Baga D.5Yablonski E.8Dragun S.
-
33Polyakov D.19Milunovic N.21Filipenko E.4Filipovic A.
-
48Scherbitsky D.
BATE Borisov
Cầu thủ dự bị
-
51Andras Harsfalvi17Rios A.
-
25Tamas K.35Chichkan A.
-
15Hodzic A.7Evgeni Berezkin
-
13Berecz Z.18Kizito L.
-
55Bence Toth15Skavysh M.
-
65Hangya S.62Gordejchuk M.
-
17Mate Patkai42Volodjko M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1
-
11.2 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.8 Phạt góc 3.6
-
3.3 Thẻ vàng 1.6
-
17 Phạm lỗi 11.5
-
47.2% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 7% | 5% |
23% | 2% | 16~30 | 18% | 17% |
14% | 18% | 31~45 | 18% | 8% |
17% | 21% | 46~60 | 15% | 20% |
12% | 15% | 61~75 | 10% | 23% |
19% | 31% | 76~90 | 28% | 23% |