2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 0
-
103 Tấn công 117
-
37 Tấn công nguy hiểm 51
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
17 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 7
-
18 Đá phạt trực tiếp 34
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
385 Chuyền bóng 628
-
81% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
5 Việt vị 0
-
20 Đánh đầu 20
-
9 Đánh đầu thành công 11
-
0 Số lần cứu thua 4
-
21 Tắc bóng 14
-
8 Cú rê bóng 5
-
22 Quả ném biên 16
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Mauricio Isla
Jailson Marques Siqueira,Jaja
88'
Ismail Koybasi
Mathieu Valbuena
82'
79'
Zakaria Bakkali
77'
Andy Najar
Alexis Saelemaekers
77'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Adrien Trebel
76'
Zakaria Bakkali
Michael Frey
ast: Mathieu Valbuena
74'
Mathieu Valbuena
ast: Hasan Ali Kaldirim
71'
Hasan Ali Kaldirim
60'
45'
Bubacarr Sanneh
Sebastiaan Bornauw
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fenerbahce
-
35Tekin H.
-
3Kaldirim H. A.37Skrtel M.33Neustadter R.19Ozbayrakli S.
-
28Valbuena M.99Elmas E.32Jailson20Ayew A.
-
22Frey M.
-
31Slimani I.
-
9Dimata L.
-
8Gerkens P.25Trebel A.99Bakkali Z.
-
5Makarenko E.20Kums S.
-
56Saelemaekers A.55Vranjes O.45Bornauw S.44Milic A.
-
16Didillon T.
Anderlecht
Cầu thủ dự bị
-
23Reyes D.48Lokonga A.S.
-
6Koybasi I.19Santini I.
-
24Alici B.1Frank Boeckx
-
54Erten Ersu7Najar A.
-
4Isla M.4Sanneh B.
-
53Guveli Y.40Amuzu F.
-
14Mahsun Capkan15Saief K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
14.9 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.7 Phạt góc 6.6
-
3.1 Thẻ vàng 2.2
-
16 Phạm lỗi 13.5
-
51.1% TL kiểm soát bóng 60.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 8% | 28% |
26% | 12% | 16~30 | 13% | 8% |
14% | 15% | 31~45 | 20% | 14% |
4% | 10% | 46~60 | 13% | 11% |
14% | 23% | 61~75 | 20% | 5% |
17% | 20% | 76~90 | 25% | 31% |