2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 5
-
110 Tấn công 103
-
45 Tấn công nguy hiểm 36
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
11 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 12
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
401 Chuyền bóng 452
-
68% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
1 Việt vị 2
-
48 Đánh đầu 48
-
20 Đánh đầu thành công 28
-
3 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 13
-
1 Cú rê bóng 6
-
33 Quả ném biên 27
- More
Tình hình chính
Eduard Sobol
Vladimir Jovovic
90'
Vojtech Kubista
Lukas Masopust
86'
83'
Josip Pivaric
Michal Travnik
ast: Lukas Masopust
81'
79'
Volodymyr Shepelev
Vitaliy Buyalskyi
79'
Vitaliy Buyalskyi
Davis Ikaunieks
Jan Chramosta
78'
Jakub Povazanec
58'
53'
Mykola Morozyuk
Hovorka David
ast: Michal Travnik
33'
Tomas Holes
18'
14'
Denys Viktorovych Garmash
8'
Viktor Tsygankov
ast: Mykola Morozyuk
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby V.
-
5Hanousek M.13Lischka D.2Hovorka D.26Holes T.
-
3Hubschman T.
-
25Jovovic V.7Povazanec J.10Travnik M.8Masopust L.
-
19Chramosta J.
-
41Artem Besedin
-
19Garmash D.
-
9Morozyuk M.5Sydorchuk S.29Buyalskyy V.15Tsygankov V.
-
94Kedziora T.26Burda M.44Kadar T.23Pivaric J.
-
71Denis Boyko
Dynamo Kyiv
Cầu thủ dự bị
-
23Brecka T.1Bushchan G.
-
27Kubista V.17Sidcley
-
1Hanus J.10Shaparenko M.
-
21Sobol E.43Rusyn N.
-
9Ikaunieks D.99Duelund M.
-
18Acosta R.16Mykolenko V.
-
22Nikola Jankovic8Shepelev V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 0.9
-
9.2 Bị sút cầu môn 12.5
-
6.1 Phạt góc 6.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.9
-
11 Phạm lỗi 13.1
-
51% TL kiểm soát bóng 56.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 7% | 15% |
5% | 22% | 16~30 | 18% | 18% |
20% | 15% | 31~45 | 25% | 21% |
28% | 18% | 46~60 | 12% | 9% |
12% | 13% | 61~75 | 18% | 15% |
17% | 15% | 76~90 | 17% | 21% |