1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
128 Tấn công 91
-
67 Tấn công nguy hiểm 31
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
10 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
462 Chuyền bóng 383
-
74% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
2 Việt vị 0
-
49 Đánh đầu 49
-
28 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 17
-
9 Cú rê bóng 5
-
45 Quả ném biên 29
- More
Tình hình chính
90'
Roman Murtazaev
Richard Almeida de Oliveira
Vojtech Kubista
Michal Travnik
90'
Alejandro Rafael Acosta Cabrera
Vladimir Jovovic
87'
Davis Ikaunieks
86'
Michal Travnik
80'
78'
Serikzhan Muzhikov
76'
Richard Almeida de Oliveira
74'
Rangelo Janga
Junior Kabananga Kalonji
Davis Ikaunieks
Jan Chramosta
57'
49'
Laszlo Kleinheisler
45'
Serikzhan Muzhikov
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
31'
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
11'
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
ast: Junior Kabananga Kalonji
Jakub Povazanec
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby V.
-
5Hanousek M.13Lischka D.2Hovorka D.26Holes T.
-
3Hubschman T.
-
25Jovovic V.10Travnik M.7Povazanec J.8Masopust L.
-
19Chramosta J.
-
30Kabananga J.
-
20Richard11Pedro Henrique
-
18Maevskiy I.6Kleinheisler L.
-
2Rukavina A.44Evgeny Postnikov5Anicic M.19Zaynutdinov B.
-
1Nenad Eric15Beysebekov A.
FC Astana
Cầu thủ dự bị
-
27Kubista V.32Janga R.
-
22Nikola Jankovic35Alexandr Mokin
-
21Sobol E.7Muzhikov S.
-
1Hanus J.45Roman Murtazaev
-
23Brecka T.77Shomko D.
-
9Ikaunieks D.25Serhiy Malyi
-
18Acosta R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 0.5
-
6.8 Bị sút cầu môn 7
-
5.2 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.5
-
11 Phạm lỗi 17
-
53.2% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 29% | 9% |
5% | 21% | 16~30 | 12% | 9% |
21% | 17% | 31~45 | 18% | 21% |
21% | 17% | 46~60 | 14% | 14% |
10% | 14% | 61~75 | 8% | 19% |
26% | 14% | 76~90 | 14% | 24% |