1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 4
-
123 Tấn công 100
-
41 Tấn công nguy hiểm 28
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
22 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 5
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
7 Cản bóng 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 21
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
440 Chuyền bóng 357
-
84% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
42 Đánh đầu 42
-
18 Đánh đầu thành công 24
-
4 Số lần cứu thua 3
-
22 Tắc bóng 12
-
10 Cú rê bóng 11
-
13 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
90'
Gustavo Henrique Vernes
Diego Ribas da Cunha
90'
89'
Gabriel Gabigol
84'
Jean Mota Oliveira de Souza
79'
Eduardo Sasha
Alison Lopes Ferreira
78'
Alison Lopes Ferreira
77'
Gabriel Gabigol
Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
77'
Jose Henrique da Silva Dourado
ast: Orlando Berrio Melendez
73'
Orlando Berrio Melendez
Victor Vinicius Coelho Santos
70'
Jean Lucas De Souza Oliveira
Romulo
70'
58'
Renato Dirlei Florencio
Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo
Rodinei Marcelo de Almeida
52'
45'
Yuri Oliveira Lima
45'
Jean Mota Oliveira de Souza
Arthur Gomes
Jose Henrique da Silva Dourado
Fernando Uribe Himcapie
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Flamengo
-
37César
-
21Para15Rever43Duarte L.2Rodinei
-
27Romulo8Cuellar G.
-
14Vitinho10Diego7Ribeiro E.
-
20Uribe F.
-
10Gabriel Barbosa
-
9Rodrygo23Arthur11Henrique B.
-
5Alison21Pituca
-
4Ferraz V.25Yuri6Gustavo Henrique16Dodo
-
1Vanderlei
Santos
Cầu thủ dự bị
-
22Matheus Savio18Guilherme
-
23Geuvanio13Rocha K.
-
25Piris R.32Gabriel Calabres
-
44Rhodolfo19Cittadini Leo
-
17Moreno M.8Renato
-
26Thuler34Joao Paulo
-
31Klebinho27Eduardo
-
16Ronaldo36Copete J.
-
28Orlando Berrío12Vladimir
-
30Thiago3Mota J.
-
18Jean Lucas38Guedes D.
-
19Henrique Dourado
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
11.3 Bị sút cầu môn 10.4
-
6.6 Phạt góc 6.8
-
2.1 Thẻ vàng 3
-
16.6 Phạm lỗi 15.7
-
59.9% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 10% | 1~15 | 3% | 8% |
17% | 3% | 16~30 | 17% | 17% |
17% | 17% | 31~45 | 13% | 14% |
15% | 17% | 46~60 | 13% | 17% |
13% | 20% | 61~75 | 24% | 17% |
17% | 27% | 76~90 | 27% | 23% |