2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
57 Tấn công 179
-
30 Tấn công nguy hiểm 78
-
27% TL kiểm soát bóng 73%
-
8 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 7
-
16 Đá phạt trực tiếp 8
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
291 Chuyền bóng 801
-
69% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
0 Việt vị 4
-
29 Đánh đầu 29
-
14 Đánh đầu thành công 15
-
2 Số lần cứu thua 1
-
26 Tắc bóng 15
-
2 Cú rê bóng 17
-
19 Quả ném biên 27
-
26 Tắc bóng thành công 15
-
16 Cắt bóng 5
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Lukasz Piszczek
Rouwen Hennings
Dodi Lukebakio Ngandoli
88'
Benito Raman
Takashi Usami
87'
81'
Francisco Alcacer,Paco
ast: Lukasz Piszczek
Kevin Stoger
74'
Adam Bodzek
Marcel Sobottka
70'
62'
Christian Pulisic
61'
Francisco Alcacer,Paco
Thomas Delaney
60'
Jadon Sancho
Jacob Bruun Larsen
Jean Zimmer
ast: Takashi Usami
56'
45'
Omer Toprak
Manuel Akanji
Dodi Lukebakio Ngandoli
ast: Kevin Stoger
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fortuna Dusseldorf
-
1Michael Rensing
-
23Giesselmann N.35Kaminski M.5Ayhan K.25Zimmermann M.
-
7Fink O.31Sobottka M.
-
33Usami T.22Stoger K.39Zimmer J.
-
20Lukebakio D.
-
10Gotze M.
-
22Pulisic C.11Reus M.34Bruun Larsen J.
-
28Witsel A.6Delaney T.
-
26Piszczek L.16Akanji M.4Diallo A.29Marcel Schmelzer
-
1Burki R.
Borussia Dortmund
Cầu thủ dự bị
-
12Jannick Theissen5Hakimi A.
-
32Bormuth R.33Weigl J.
-
9Raman B.36Toprak O.
-
10Ducksch M.9Alcacer P.
-
28Hennings R.13Guerreiro R.
-
13Bodzek A.7Sancho J.
-
11Karaman K.35Hitz M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.7
-
2.3 Mất bàn 0.9
-
16.4 Bị sút cầu môn 9.5
-
4.2 Phạt góc 4.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
12.1 Phạm lỗi 8.4
-
41.1% TL kiểm soát bóng 60.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 8% | 15% |
14% | 13% | 16~30 | 8% | 13% |
14% | 7% | 31~45 | 20% | 17% |
19% | 10% | 46~60 | 21% | 15% |
24% | 18% | 61~75 | 15% | 15% |
9% | 36% | 76~90 | 24% | 23% |