1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 3
-
129 Tấn công 103
-
96 Tấn công nguy hiểm 61
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
13 Phạm lỗi 24
-
2 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
23 Đá phạt trực tiếp 13
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
Ivan Trickovski
Stefan Ristevski
87'
Marjan Radeski
Stefan Spirovski
87'
87'
Migjen Basha
Visar Musliu
81'
Aleksandar Trajkovski
78'
73'
Hysen Memolla
Ansi Agolli
67'
Odise Roshi
Stefan Ristevski
65'
Aleksandar Trajkovski
Boban Nikolov
58'
53'
Odise Roshi
ast: Armando Sadiku
45'
Ledian Memushaj
Azdren Llullaku
45'
Migjen Basha
Burim Kukeli
42'
Burim Kukeli
37'
Mergim Mavraj
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bắc Macedonia
-
1Dimitrievski S.4Ristevski K.6Musliu V.8Alioski E.10Pandev G.11Bardhi E.13Ristovski S.14Velkovski D.16Nikolov B.20Spirovski S.23Ilija Nestoroski
-
1Strakosha T.2Andi Lila4Hysaj E.10Sadiku A.11Azdren Llullaku13Kukeli Burim15Mavraj M.18Ajeti Ar.20Ergys Kaçe21Roshi O.7Ansi Agolli
Albania
Cầu thủ dự bị
-
2Tosevski K.5Veseli F.
-
3Ljupco Doriev8Migjen Basha
-
5Zajkov G.9Memushaj L.
-
7Trickovski I.22Abrashi A.
-
9Trajkovski A.3Balliu I.
-
12David Nilsson6Djimsiti B.
-
15Mite Cikarski12Orges Shehi
-
17Gjorgjev N.16Cikalleshi S.
-
18Babunski D.17Naser Aliji
-
19Marjan Radeski19Grezda E.
-
22Deyan Iliev23Alban Hoxha
-
14Memolla H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
10.7 Bị sút cầu môn 8.3
-
4.7 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
12.1 Phạm lỗi 13.6
-
44.2% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 5% | 1~15 | 2% | 14% |
11% | 12% | 16~30 | 19% | 19% |
15% | 7% | 31~45 | 19% | 16% |
16% | 25% | 46~60 | 12% | 19% |
18% | 17% | 61~75 | 17% | 11% |
26% | 32% | 76~90 | 29% | 19% |