4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 2
-
7 Sút cầu môn 0
-
170 Tấn công 81
-
70 Tấn công nguy hiểm 25
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
10 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 16
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
6 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
80'
Mathias Sele
Martin Buchel
Ljupco Doriev
Enis Bardhi
78'
74'
Philippe Erne
Daniel Brandle
Enis Bardhi
67'
Enis Bardhi
66'
66'
Seyhan Yildiz
Sandro Wolfinger
Arijan Ademi
Goran Pandev
64'
58'
Sandro Wieser
58'
Martin Buchel
Gjoko Zajkov
57'
Elif Elmas
Ferhan Hasani
45'
Aleksandar Trajkovski
38'
Visar Musliu
36'
32'
8'
Daniel Kaufmann
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bắc Macedonia
-
1Dimitrievski S.13Ristovski S.4Ristevski K.5Zajkov G.6Musliu V.11Hasani F.9Trajkovski A.8Alioski E.172Bardhi E.10Pandev G.23Nestorovski I.
-
1Peter Jehle4Daniel Kaufmann5Ivan Quintans6Andreas Malin3Goppel M.23Michele Polverino13Buchel M.10Sandro Wieser2Brandle D.20Sandro Wolfinger19
Liechtenstein
Cầu thủ dự bị
-
21Elmas E.14Philippe Erne
-
16Ademi A.15Seyhan Yildiz
-
7Trickovski I.21Buchel B.
-
12David Nilsson16Mathias Sele
-
22Siskovski D.8Philipp Ospelt
-
18Jahovic A.17Robin Gubser
-
19Marjan Radeski12Thomas Hobi
-
15Gjorgjev N.22Lorenzo Lo Russo
-
2Tosevski K.7Marco Wolfinger
-
3Ljupco Doriev
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.2
-
1.3 Mất bàn 3.6
-
9.1 Bị sút cầu môn 20.8
-
5.1 Phạt góc 2.2
-
1.9 Thẻ vàng 2.4
-
11.2 Phạm lỗi 12.6
-
44.8% TL kiểm soát bóng 31.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 5% | 1~15 | 23% | 12% |
11% | 12% | 16~30 | 15% | 14% |
15% | 7% | 31~45 | 15% | 14% |
16% | 25% | 46~60 | 7% | 8% |
18% | 17% | 61~75 | 15% | 17% |
26% | 32% | 76~90 | 23% | 32% |