3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
16 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 3
-
107 Tấn công 115
-
42 Tấn công nguy hiểm 44
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
359 Chuyền bóng 458
-
80% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 1
-
40 Đánh đầu 40
-
23 Đánh đầu thành công 17
-
2 Số lần cứu thua 5
-
17 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 3
-
17 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
90'
Guilherme Alvin Marinato
Selcuk Inan
90'
Selcuk Inan
Garry Mendes Rodrigues
90'
88'
Igor Denisov
Papa Alioune Ndiaye
87'
86'
Anton Miranchuk
Aleksey Miranchuk
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Eren Derdiyok
82'
Maicon Pereira Roque
Younes Belhanda
73'
Fernando Francisco Reges
72'
69'
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Vladislav Ignatyev
Eren Derdiyok
67'
60'
Brian Idowu
Papa Alioune Ndiaye
42'
23'
Vedran Corluka
Garry Mendes Rodrigues
ast: Emre Akbaba
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Galatasaray
-
1Muslera F.
-
55Nagatomo Y.4Aziz S.15Donk R.14Linnes M.
-
10Belhanda Y.25Reges F.17Ndiaye B.
-
7Garry Rodrigues9Eren Derdiyok20Akbaba E.
-
8Farfan J.
-
59Miranchuk Al.7Krychowiak G.27Igor Denisov4Fernandes M.
-
20Ignatjev V.5Benedikt Höwedes33Kvirkvelia S.14Corluka V.3Idowu B.
-
1Guilherme
Lokomotiv Moscow
Cầu thủ dự bị
-
3Maicon28Boris Rotenberg
-
43Kabak O.77Kochenkov A.
-
2Mariano6Barinov D.
-
8Selcuk Inan24Éder
-
21Onyekuru H.84Mikhail Lysov
-
13Cipe I.11Miranchuk An.
-
11Gumus S.23Dmitri Tarasov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
9.7 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.7 Phạt góc 4.1
-
1.7 Thẻ vàng 1.2
-
11.9 Phạm lỗi 9.8
-
53.4% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 5% | 1~15 | 8% | 2% |
16% | 12% | 16~30 | 16% | 10% |
27% | 23% | 31~45 | 13% | 28% |
14% | 12% | 46~60 | 8% | 20% |
12% | 12% | 61~75 | 22% | 17% |
14% | 32% | 76~90 | 30% | 20% |