1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 2
-
160 Tấn công 114
-
71 Tấn công nguy hiểm 35
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
13 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
5 Cản bóng 0
-
17 Đá phạt trực tiếp 14
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
636 Chuyền bóng 414
-
85% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
3 Việt vị 2
-
37 Đánh đầu 37
-
19 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 36
-
14 Cú rê bóng 6
-
33 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
90'
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Oguzhan Ozyakup
Marcus Ingvartsen
Dieumerci Ndongala
89'
Sander Berge
ast: Bryan Heynen
87'
80'
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
73'
Adem Ljajic
Dorukhan Tokoz
Ivan Fiolic
Joseph Paintsil
66'
Sander Berge
Ruslan Malinovskyi
60'
Mbwana Samatta
35'
16'
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
ast: Mustafa Pektemek
15'
Necip Uysal
12'
Mustafa Pektemek
Jeremain Lens
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Genk
-
1Vukovic D.
-
21Uronen J.6Dewaest S.45Aidoo J.31Maehle J.
-
18Malinovsky R.24Pozuelo A.28Heynen B.
-
11Paintsil J.10Samatta M.77Ndongala D.
-
7Quaresma R.8Babel R.17Lens J.
-
26Tokoz D.6Medel G.10Ozyakup O.
-
20Uysal N.5Pepe24Vida D.88Erkin C.
-
29Tolga Zengin
Besiktas JK
Cầu thủ dự bị
-
20Fiolic I.22Ljajic A.
-
4Wouters D.1Karius L.
-
15Seck I.12Roco E.
-
25Berge S.95Larin C.
-
9Ingvartsen M.11Pektemek M.
-
3Nastic B.99Love V.
-
26Vandevoordt M.18Arslan T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
10.1 Bị sút cầu môn 11
-
6.6 Phạt góc 6.7
-
1.2 Thẻ vàng 3.3
-
14 Phạm lỗi 13.6
-
59.8% TL kiểm soát bóng 57.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 5% | 10% |
5% | 13% | 16~30 | 15% | 10% |
30% | 21% | 31~45 | 21% | 24% |
12% | 15% | 46~60 | 21% | 16% |
10% | 8% | 61~75 | 21% | 12% |
27% | 32% | 76~90 | 15% | 28% |