2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 3
-
6 Sút cầu môn 1
-
140 Tấn công 88
-
57 Tấn công nguy hiểm 34
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
10 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
12 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
589 Chuyền bóng 399
-
86% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
2 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu 20
-
12 Đánh đầu thành công 8
-
0 Số lần cứu thua 5
-
10 Tắc bóng 24
-
16 Cú rê bóng 3
-
24 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
86'
Romain Gall
Anders Christiansen
Marcus Ingvartsen
Mbwana Samatta
86'
82'
Lasse Nielsen
80'
Egzon Binaku
Behrang Safari
78'
Rasmus Bengtsson
Ibrahima Seck
Alejandro Pozuelo
76'
Joseph Paintsil
Dieumerci Ndongala
72'
Mbwana Samatta
71'
66'
Arnor Ingvi Traustason
55'
Arnor Ingvi Traustason
Marcus Antonsson
Leandro Trossard
ast: Joakim Maehle
37'
31'
Behrang Safari
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Genk
-
1Vukovic D.
-
21Uronen J.6Dewaest S.45Aidoo J.31Maehle J.
-
25Berge S.24Pozuelo A.18Malinovsky R.
-
14Trossard L.10Samatta M.77Ndongala D.
-
23Antonsson M.9Markus Rosenberg
-
6Lewicki O.7Bachirou F.14Christiansen A.5Rieks S.
-
26Vindheim A.24Nielsen L.17Bengtsson R.4Safari B.
-
27Dahlin J.
Malmo FF
Cầu thủ dự bị
-
11Paintsil J.20Innocent B.
-
3Nastic B.3Binaku E.
-
33Lucumi J.8Traustason A.
-
9Ingvartsen M.1Viitala W.
-
30Jackers N.31Brorsson F.
-
15Seck I.2Larsson E.
-
19Piotrowski J.18Gall R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 2.1
-
1.2 Mất bàn 0.6
-
12.6 Bị sút cầu môn 6.7
-
7.1 Phạt góc 4.4
-
1.5 Thẻ vàng 2.4
-
6.5 Phạm lỗi 11.6
-
60.1% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 13% | 15% |
5% | 13% | 16~30 | 15% | 17% |
31% | 22% | 31~45 | 13% | 12% |
12% | 13% | 46~60 | 26% | 22% |
11% | 8% | 61~75 | 15% | 10% |
27% | 33% | 76~90 | 17% | 22% |