1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 8
-
170 Tấn công 81
-
88 Tấn công nguy hiểm 46
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
10 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 11
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
1 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
David Khocholava
Valeri Qazaishvili
90'
Giorge Merebashvilli
Giorgi Kvilitaia
85'
79'
Daryl Murphy
Glenn Whelan
76'
James McClean
76'
Shane Long
Giorgi Chanturia
Jaba Jighauri
75'
Jaba Jighauri
62'
61'
Aiden McGeady
Harry Arter
Nika Kvekveskiri
37'
Valeri Qazaishvili
34'
4'
Shane Duffy
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Georgia
-
1Makaridze G.4Kashia G.5Kvirkvelia S.22Navalovski G.21Kakabadze O.7Zhano Ananidze15Gvilia V.10Kvekveskiri N.13Kvilitaia G.8Vako20Jigauri J.
-
23Darren Randolph3Clark C.20Duffy S.17Ward S.2Christie C.22Arter H.6Whelan G.11McClean J.10Brady R.9Long S.19Jonathan Walters
Ireland
Cầu thủ dự bị
-
17Giorge Merebashvilli8Murphy D.
-
3Davit Khocholova7McGeady A.
-
11Giorgi Chanturia4John O'Shea
-
12Nukri Revishvili14Hoolahan W.
-
23Roin Kvaskhvadze5Keogh R.
-
2Ucha Lobjanidze21Hayes J.
-
6Daushvili M.16Robert Elliot
-
9Vladimir Dvalishvili18David Meyler
-
14Sikharulidze I.15Hourihane C.
-
19Aburjania G.1Westwood K.
-
16Shergelashvili L.13Long K.
-
18Arabidze G.12O''Dowda C.
-
3Khocholava D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
8.2 Bị sút cầu môn 9.3
-
5.8 Phạt góc 5.3
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
14.8 Phạm lỗi 12
-
56% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 10% | 2% |
11% | 11% | 16~30 | 5% | 14% |
14% | 18% | 31~45 | 10% | 20% |
11% | 15% | 46~60 | 21% | 20% |
17% | 13% | 61~75 | 13% | 22% |
26% | 31% | 76~90 | 39% | 20% |