1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
8 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 4
-
132 Tấn công 135
-
62 Tấn công nguy hiểm 87
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
16 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
17 Đá phạt trực tiếp 18
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
3 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 3
-
3 Số lần thay người 3
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Jaba Jighauri
Valeriane Gvilia
90'
84'
Mijat Gacinovic
Giorgi Kvilitaia
Valeri Qazaishvili
83'
81'
Mijat Gacinovic
Filip Kostic
71'
Aleksandar Mitrovic
Giorgi Arabidze
Otar Kakabadze
70'
64'
Aleksandar Mitrovic
45'
Ivan Obradovic
Otar Kakabadze
45'
45'
Dusan Tadic
Jaba Kankava
43'
Mella Katcharava
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Georgia
-
4Kashia G.5Kvirkvelia S.6Kvekveskiri N.7Kankava J.8Vako10Zhano Ananidze13Mella Katcharava15Gvilia V.17Loria G.21Kakabadze O.22Navalovski G.
-
1Vladimir Stojkovic2Rukavina A.6Ivanovic B.9Mitrovic A.10Tadic D.11Kolarov A.16Milivojevic L.17Kostic F.19Maksimovic N.21Matic N.22Obradovic I.
Serbia
Cầu thủ dự bị
-
16Arabidze G.5
-
12Roin Kvaskhvadze4
-
2Ucha Lobjanidze7
-
1Makaridze G.8
-
9Vladimir Dvalishvili15
-
23Rekhviashvili G.13
-
19Aleksandr Kobakhidze12Rajkovic P.
-
3Davit Khocholova14Gacinovic M.
-
18Kiteishvili O.18
-
11Kvilitaia G.23
-
20Jigauri J.3
-
14Jemal Tabidze20Stojiljkovic N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
11.5 Bị sút cầu môn 7
-
4.1 Phạt góc 6.8
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
13 Phạm lỗi 12.9
-
48.8% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 10% | 5% |
11% | 11% | 16~30 | 15% | 13% |
14% | 18% | 31~45 | 16% | 15% |
11% | 15% | 46~60 | 18% | 23% |
17% | 13% | 61~75 | 13% | 15% |
26% | 31% | 76~90 | 23% | 26% |