0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 2
-
128 Tấn công 91
-
47 Tấn công nguy hiểm 44
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
8 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
11 Đá phạt trực tiếp 9
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Benjamin Woodburn
Tom Lawrence
Davit Khocholova
Valeriane Gvilia
89'
81'
David Edwards
Joe Ledley
Davit Skhirtladze
Giorgi Kvilitaia
76'
Jaba Jighauri
Nika Kvekveskiri
76'
74'
Hal Robson-Kanu
Sam Vokes
55'
Tom Lawrence
49'
Tom Lawrence
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Georgia
-
23Loria G.4Kashia G.5Kvirkvelia S.10Kvekveskiri N.22Navalovski G.21Kakabadze O.15Gvilia V.7Kankava J.8Vako17Giorge Merebashvilli13Kvilitaia G.
-
1Hennessey W.5Chester J.6Ashley Williams4Davies B.2Gunter C.7Allen J.16Ledley J.8King A.18Vokes S.17Lawrence T.10Ramsey A.
Wales
Cầu thủ dự bị
-
12Roin Kvaskhvadze21Ward D.
-
2Ucha Lobjanidze12Maxwell Ch.
-
1Makaridze G.20Williams J.
-
9Vladimir Dvalishvili14Edwards D.
-
11Giorgi Chanturia13Brooks D.
-
16Lucas Hufnagel9Robson-Kanu H.
-
18Davit Skhirtladze3Taylor N.
-
19Aburjania G.11Bradshaw T.
-
3Davit Khocholova19Lockyer T.
-
14Dvali L.23Hedges R.
-
6Kiteishvili O.22Woodburn B.
-
20Jigauri J.15Ampadu E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
9.5 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.2 Phạt góc 5.3
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
14.7 Phạm lỗi 11.5
-
57.2% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 21% | 6% |
11% | 11% | 16~30 | 13% | 24% |
14% | 18% | 31~45 | 13% | 10% |
11% | 15% | 46~60 | 7% | 31% |
17% | 13% | 61~75 | 10% | 10% |
26% | 31% | 76~90 | 34% | 17% |