0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 8
-
116 Tấn công 110
-
47 Tấn công nguy hiểm 63
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
10 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
4 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
77'
Joonas Tamm
Mikey Yome
James Timothy Barry Coombes
73'
66'
Sergei Mosnikov
Siim Luts
65'
Joonas Tamm
ast: Ilja Antonov
58'
Henri Anier
Sergei Zenjov
52'
Joonas Tamm
ast: Ilja Antonov
Jeremy Lopez
Jamie Bosio
45'
45'
Mihkel Aksalu
38'
Sergei Zenjov
Jayce Olivero
32'
30'
Mattias Kait
ast: Joonas Tamm
Erin Barnett
28'
23'
Sergei Zenjov
21'
Ilja Antonov
Konstantin Vassiljev
10'
Enar Jaager
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Gibraltar
-
1Deren Ibrahim17Jason Pusey6Chipolina R.15Erin Barnett2Jean-Carlos Garcia14Jamie Bosio4Anthony Bardon12Jayce Olivero19Jamie Coombes18Anthony Hernandez10Walker L.
-
1Mihkel Aksalu18Mets K.15Klavan R.17Enar Jääger14Vassiljev K.4Kait M.3Pikk A.23Teniste T.23Tamm J.13Siim Luts10Zenjov S.
Estonia
Cầu thủ dự bị
-
9Jeremy López6Ilja Antonov
-
13Jamie Robba16Sergei Moshnikov
-
21Robert Gulling8Henri Anier
-
5Tyson Ruiz5Dmitri Kruglov
-
16Alain Pons12Marko Meerits
-
11Mikey Yome21Nikita Baranov
-
23Goldwin K.19Kallaste K.
-
3Brad Power11Brent Lepistu
-
20Evan Green20Dmitrijev A.
-
8Sykes Garro22Mait Toom
-
22John-Paul Podesta7Karl Mööl
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.9
-
4.7 Mất bàn 1.4
-
25.4 Bị sút cầu môn 12.6
-
1 Phạt góc 3.9
-
1.1 Thẻ vàng 1.4
-
10.6 Phạm lỗi 13.3
-
34.2% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 16% | 13% |
13% | 10% | 16~30 | 4% | 15% |
13% | 18% | 31~45 | 20% | 10% |
6% | 20% | 46~60 | 32% | 15% |
40% | 17% | 61~75 | 12% | 15% |
6% | 23% | 76~90 | 16% | 28% |