7
1
Hết
7 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 7
-
12 Sút cầu môn 2
-
76 Tấn công 53
-
45 Tấn công nguy hiểm 15
-
74% TL kiểm soát bóng 26%
-
9 Phạm lỗi 19
-
0 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 9
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
80'
Christian Mbulu
Gael Bigirimana
Eros Grezda
75'
Serge Atakayi
Glenn Middleton
73'
Eros Grezda
68'
62'
Allan Campbell
David Turnbull
Scott Arfield
61'
Glenn Middleton
59'
Kyle Lafferty
Alfredo Jose Morelos Avilez
51'
50'
Peter Hartley
46'
Andy Rose
Ryan Bowman
Gareth McAuley
Nikola Katic
46'
Alfredo Jose Morelos Avilez
39'
James Tavernier
34'
33'
Carl McHugh
30'
Carl McHugh
25'
Curtis Main
Scott Arfield
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Glasgow Rangers
-
1McGregor A.372Arfield S.10Ejaria O.352Grezda E.16Halliday A.8Jack R.19Nikola Katic40Middleton G.20Morelos A.2Tavernier J.34Worrall J.
-
1Carson T.5Aldred T.17Bigirimana G.12Bowman R.7Cadden Ch.14Grimshaw L.6Hartley P.9Main C.4McHugh C.2Tait R.28Turnbull D.
Motherwell FC
Cầu thủ dự bị
-
15Jon Flanagan8Campbell A.
-
13Foderingham W.11Elliott Frear
-
11Lafferty K.20Mark Gillespie
-
36Gareth McAuley24Johnson D.
-
17McCrorie R.21Christian Mbulu
-
18Rossiter J.15Rose A.
-
7Atakayi S.19Conor Sammon
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.5
-
7.9 Bị sút cầu môn 12.8
-
7 Phạt góc 5.4
-
2.4 Thẻ vàng 2.5
-
11.9 Phạm lỗi 16.4
-
59.4% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 28% | 1~15 | 14% | 6% |
14% | 28% | 16~30 | 11% | 15% |
23% | 16% | 31~45 | 11% | 29% |
17% | 8% | 46~60 | 29% | 11% |
15% | 4% | 61~75 | 14% | 13% |
15% | 16% | 76~90 | 11% | 20% |