3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 1
-
123 Tấn công 76
-
45 Tấn công nguy hiểm 36
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
10 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 5
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
458 Chuyền bóng 378
-
76% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
5 Việt vị 1
-
28 Đánh đầu 28
-
14 Đánh đầu thành công 14
-
0 Số lần cứu thua 2
-
21 Tắc bóng 28
-
8 Cú rê bóng 6
-
39 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
90'
Andrija Pavlovic
Glenn Middleton
Alfredo Jose Morelos Avilez
90'
Alfredo Jose Morelos Avilez
ast: Daniel Joao Santos Candeias
90'
Andy Halliday
Ryan Kent
90'
James Tavernier
84'
72'
Boli Bolingoli Mbombo
Veton Berisha
68'
Stefan Schwab
63'
Mert Mulder
58'
Deni Alar
Andrei Ivan
51'
Andrei Ivan
Allan McGregor
43'
Alfredo Jose Morelos Avilez
ast: James Tavernier
43'
42'
Veton Berisha
33'
Christopher Dibon
Mateo Barac
11'
Veton Berisha
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Glasgow Rangers
-
1McGregor A.
-
15Jon Flanagan34Worrall J.6Goldson C.2Tavernier J.
-
10Ejaria O.23Coulibaly L.
-
26Kent R.37Arfield S.21Candeias D.
-
202Morelos A.
-
22Pavlovic A.
-
97Ivan A.10Murg T.8Schwab S.9Berisha V.
-
39Ljubicic D.
-
3Muldur M.6Sonnleitner M.4Barac M.19Potzmann M.
-
1Strebinger R.
Rapid Wien
Cầu thủ dự bị
-
16Halliday A.29Alar D.
-
19Nikola Katic24Stephan Auer
-
13Foderingham W.28Knasmullner C.
-
31Barisic B.17Christopher Dibon
-
38Lafferty K.5Bolingoli B.
-
35Grezda E.21Tobias Knoflach
-
40Middleton G.15Manuel Martic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.3
-
13.4 Bị sút cầu môn 14.8
-
6.4 Phạt góc 4.6
-
2.1 Thẻ vàng 2.6
-
13.1 Phạm lỗi 15
-
54.2% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 26% | 1~15 | 22% | 6% |
14% | 26% | 16~30 | 10% | 15% |
21% | 15% | 31~45 | 16% | 26% |
18% | 11% | 46~60 | 18% | 6% |
14% | 7% | 61~75 | 10% | 11% |
18% | 11% | 76~90 | 20% | 33% |