0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
10 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 1
-
151 Tấn công 110
-
71 Tấn công nguy hiểm 29
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
19 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 20
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
480 Chuyền bóng 355
-
76% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
1 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 43
-
24 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 41
-
14 Cú rê bóng 10
-
36 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
Glenn Middleton
Daniel Joao Santos Candeias
86'
84'
Ivelin Popov
Mikhail Ignatov
Eros Grezda
Ryan Jack
68'
Daniel Joao Santos Candeias
59'
45'
Sofiane Hanni
Aleksandr Tashayev
45'
Roman Eremenko
Alexander Lomovitskiy
45'
Fernando Lucas Martins
Alfredo Jose Morelos Avilez
45'
33'
Giorgi Djikia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Glasgow Rangers
-
1McGregor A.
-
15Jon Flanagan6Goldson C.34Worrall J.2Tavernier J.
-
23Coulibaly L.8Jack R.10Ejaria O.
-
26Kent R.20Morelos A.21Candeias D.
-
27Lomovitskiy A.9Ze Luis88Tashaev A.
-
22Ignatov M.11Fernando47Zobnin R.
-
92Rasskazov N.16Salvatore Bocchetti14Dzhikiya G.25Melgarejo L.
-
98Maksimenko A.
Spartak Moscow
Cầu thủ dự bị
-
13Foderingham W.32Rebrov A.
-
38Lafferty K.3Petkovic M.
-
35Grezda E.40Timofeev A.
-
17McCrorie R.29Kutepov I.
-
19Nikola Katic26Eremenko R.
-
16Halliday A.71Popov I.
-
40Middleton G.94Sofiane Hanni
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
13.4 Bị sút cầu môn 10.9
-
6.5 Phạt góc 4.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
11.7 Phạm lỗi 13.7
-
54.2% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 26% | 1~15 | 13% | 4% |
13% | 26% | 16~30 | 16% | 18% |
20% | 15% | 31~45 | 11% | 9% |
16% | 11% | 46~60 | 13% | 20% |
18% | 7% | 61~75 | 13% | 15% |
16% | 11% | 76~90 | 30% | 31% |