0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 5
-
150 Tấn công 112
-
92 Tấn công nguy hiểm 50
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
11 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 0
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Iain Wilson
Mikael Ndjoli
Demetri Mitchell
Benjamin Garuccio
86'
Benjamin Garuccio
83'
Sean Clare
Steven MacLean
83'
79'
Jordan Jones
Kris Boyd
Craig Wighton
79'
75'
Rory McKenzie
Chris Burke
73'
Ross Millen
73'
Ross Millen
ast: Chris Burke
Anthony McDonald
Callum Morrison
68'
Peter Haring
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hearts
-
1Zdenek Zlámal28Dikamona C.10Arnaud Djum3Dunne J.17Garuccio B.5Haring P.8Lee O.18Steven MacLean38Callum Morrison2Smith M.15Wighton C.
-
26Bachmann D.9Kris Boyd5Broadfoot K.29Burke C.8Dicker G.17Findlay S.22Millen R.12Mikael Ndjoli6Power A.3Taylor G.27Tshibola A.
Kilmarnock
Cầu thủ dự bị
-
7Bozanic O.16Scott Boyd
-
9Clare S.4Byrne J.
-
20Harry Cochrane11Jones J.
-
13Colin Doyle10Kiltie G.
-
16Aaron Hughes1MacDonald J.
-
21Anthony McDonald7McKenzie R.
-
11Mitchell D.20Wilson I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
13.7 Bị sút cầu môn 10.6
-
6.1 Phạt góc 4.3
-
2.3 Thẻ vàng 2
-
14.4 Phạm lỗi 13.8
-
49.3% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 14% | 25% |
13% | 10% | 16~30 | 7% | 3% |
19% | 20% | 31~45 | 12% | 0% |
17% | 10% | 46~60 | 19% | 18% |
21% | 30% | 61~75 | 21% | 18% |
15% | 13% | 76~90 | 24% | 29% |